Carte 11 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
0
Q

Cái muỗng (n)

A

Cuillère (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Sự chậm trễ (n)

A

Retardement (m)
À retardement: chậm
Bombe à retardement: bom nổ chậm
Comprendre à retardement: chậm hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ớt (n)

A

Piment (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dao (n)

A

Couteau (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lát (n)

A

Tranche (f)

Une tranche de pain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Quả lê (n)

A

Poire (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đậu, đỗ (n)

A

Haricot (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cải bắp (n)

A

Chou (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cái xoong (n)

A

Casserole (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tỏi (n)

A

Ail (ails) (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đậu hà lan (n)

A

Pois (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cái nĩa (n)

A

Fourchette (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Đức hạnh (n)

A

Vertu (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Kẻ đi lang thang (n)

A

Vagabond (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tính tinh nghịch (n)

A

Malice (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Làm thất bại (v)

A

Déjouer (v)

Déjouer un complot: làm thất bại âm mưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tính độc ác, hành động độc ác (n)

A

Méchanceté (f)

17
Q

Liều, liều lượng, mức độ (n)

A

Dose (f)

18
Q

Sự nghi ngờ (n)

A

Soupçon (m)

19
Q

Đánh, đập; đập vào (v)

A

Frapper (v)

20
Q

Đói (n)

A

Faim (f)

Avoir faim

21
Q

Nhúng vào, ném vào (v)

A

Plonger (v)

Plonger sa main dans l’eau

22
Q

Hạt tiêu (n)

A

Poivre (m)

23
Q

Ngay lúc ấy (adv)

A

Aussitôt (adv)
Aussitôt que + phrase
Aussitôt après + phrase

24
Q

Vườn rau (n)

Thuộc rau (a)

A

Potager (m)

(a) plantes potagères

25
Q

Dưa chuột (n)

A

Cornichon (m)

26
Q

Đắng (a)

A

Amer (a)

27
Q

Sự sinh trưởng, sự lớn lên (n)

A

Croissance (f)

Une croissance annuelle de 10%

28
Q

Sự trả thù, sự phục thù (n)

A

Revanche (f)

En revanche: để bù lại, ngược lại

29
Q

Từ nay (a)

A

Désormais (a)

Le Chili est désormais le deuxième exportateur de vin au Vietnam

30
Q

Được đánh giá cao

A

Avoir la cote

Le vin français a la cote

31
Q

Nếm (v)

A

Déguster (v)

32
Q

Đánh thuế (v)

A

Imposer (v)

33
Q

Ngày càng ít

A

Peu à peu # plus en plus

34
Q

Quý tộc, cao quý (a)

A

Noble (a)

35
Q

Đồ uống (n)

A

Breuvage (m)

36
Q

Tập quen, có thói quen (v)

A

Accoutumer (v)

Comme à l’accoutumer

37
Q

Chuyên gia khoa rượu nho (n)

A

Oenolgue (n)

38
Q

Người quản lý rượu trong một nhà hàng (m)

A

Sommelier (m)

39
Q

En raison de + nom

A

40
Q

Tuyệt vời (a)

A

Prestigieux (a)

41
Q

Niên hiệu (n) ( của đồng tiền)

A

Millésime (m)