Carte 11 Flashcards
0
Q
Cái muỗng (n)
A
Cuillère (f)
1
Q
Sự chậm trễ (n)
A
Retardement (m)
À retardement: chậm
Bombe à retardement: bom nổ chậm
Comprendre à retardement: chậm hiểu
2
Q
Ớt (n)
A
Piment (m)
3
Q
Dao (n)
A
Couteau (m)
4
Q
Lát (n)
A
Tranche (f)
Une tranche de pain
5
Q
Quả lê (n)
A
Poire (f)
6
Q
Đậu, đỗ (n)
A
Haricot (m)
7
Q
Cải bắp (n)
A
Chou (m)
8
Q
Cái xoong (n)
A
Casserole (f)
9
Q
Tỏi (n)
A
Ail (ails) (m)
10
Q
Đậu hà lan (n)
A
Pois (m)
11
Q
Cái nĩa (n)
A
Fourchette (f)
12
Q
Đức hạnh (n)
A
Vertu (f)
13
Q
Kẻ đi lang thang (n)
A
Vagabond (m)
14
Q
Tính tinh nghịch (n)
A
Malice (f)
15
Q
Làm thất bại (v)
A
Déjouer (v)
Déjouer un complot: làm thất bại âm mưu