Carte 5 Flashcards
Bỏ, bãi bỏ (v)
Supprimer (v)
Supprimer un impôt: bãi bỏ 1 thứ thuế
Món thịt bò hầm rau
Pot-au-feu (m)
Giấy phép, kỳ thi lấy giấy phép (n)
Permis (m)
Permis de conduire: giấy phép lái xe
Passer son permis: thi lấy giấy phép
Lời đề nghị (n)
Proposition (f)
Hình mẫu, mô hình (n)
Maquette (f)
La maquette de sa ville sous la mer
Tiền tiêu vặt (n)
Argent de poche
Tiêu xài (v)
Dépenser (v)
Phung phí (v)
Dépenser des fortunes
Không lấy tiền, cho không (a)
Bénévole (a) #gratuit
Trả công, trả thù lao (v)
Rémunérer (v)
Tổng cộng, toàn thể, số tiền (f)
Somme (f)
Trọng lượng, sức nặng (n)
Poids (m)
Poids lourd: hạng nặng
(Aux côtés des poids lourds….)
Tôi không cố ý
Je n’ai pas l’intention de…
Tóm lại
En fait
Vô số, số lượng lớn (n)
Multitude (f)
Une multitude de passionnés recensent les oiseaux