Carte 12 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
0
Q

Thúng, mủng, rổ, rá (n)

A

Panier (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Ngày xưa (adv)

A

Autrefois # actuellement (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Lát bánh mì phết (n)

A

Tartine (f)

Tartine de beurre: lát bánh mì phết bơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Buộc, cột (v)

A

Nouer (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Khăn mặt (n)

A

Serviette (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nơ (n)

A

Noeud (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Cổ (n)

A

Cou (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Cụ thể (a)

A

Concret (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Xây dựng, soạn thảo (v)

A

Élaborer (v)

Élabore des plans concrets

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sự rút khỏi, sự sơ tán (n)

A

Évacuation (f)

Évacuer (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cùng với, cũng như, và

A

Ainsi que:

Des violences se déroulent dans l’ensemble du Caire ainsi que dans toutes les villes égyptiennes importantes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hậu quả, tác động (n)

A

Incidence (f)

Cette situation a une grande incidence sur la communauté vietnamienne de ce pays

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Có thể, có khả năng (a)

A

Susceptible (a)

La situation était susceptible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Làm nặng thêm, làm trầm trọng thêm (v)

A

Aggraver (v)

La situation était susceptible de s’aggraver

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sự đối đầu (n)

A

Affrontement (m)

L’affrontement des deux grandes puissances

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sự nghĩ, sự ngớt (n)

A

Répit (m)

La pluie tombe sans répit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thôi, đình (v)

A

Cesser (v)

Cesser le combat: thôi đánh nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Quá mức, quá đáng (a)

A

Excessif (a)

Usage excessif de la force

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Thủ tướng (n)

A

Chancelier (lière) (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sự giao (hàng) (n)

A

Livraison (f)
Livraison à domicile: giao tận nhà
Livraison de porte à porte

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Nhiều, lớn, quan trọng (a)

A

Substantiel (a)

Avantages substantiel: lợi nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Sự tàn phá, cuộc tàn phá (n)

A

Massacre (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Ủng hộ (v)

A

Soutenir (v)

Soutenir une candidature

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Nó dối (v)

A

Mentir (v)

je suis furieux que tu me mentes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Giận dữ (a)

A

Furieux (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Không bằng lòng, bất bình, bất mãn (v)

A

Mécontent (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Trận đánh, trận đấu (n)

A

Combat (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Làm giả, giả mạo, gian lận (v)

A

Truquer (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Làm loá mắt, làm chói mắt (v)

A

Éblouir (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Hầu như không

A

À peine
Savoir à peine lire: hầu như không biết đọc
Voir à peine les spectateurs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Dàn nhạc (n)

A

Orchestre (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Sờ soạng, mò mẫm (v)

A

Tâtonner (v)
Tâtonner dans l’obscurité: sờ soạng trong đêm tối
Tâtonner dans les recherches

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Tiếng kêu, tiếng la (n)

A

Cri (m)

Le cri des enfants

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Tiếng huýt còi chê bai (n)

A

Sifflet (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Ném phóng, quăng (v)

A

Lancer (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Nhặt, nhặt nhạnh (v)

A

Ramasser (v)

Il ramassait les spièces

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Sân khấu, khay mâm (n)

A

Plateau (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Lòng tốt, lòng nhân từ (n)

A

Bonté (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Chết đói

A

Mourir de faim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Vụ kiện (n)

A

Procès (m)

Les procès anti-dumping

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Ghế bị cáo (n)

A

Banc de accusés (m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Thép (n)

A

Acier (m)

Acier inoxydable: thép k ghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Cạnh tranh (a)
Người cạnh tranh, đối thủ (n)
Sự cạnh tranh (n)

A

Concurrent (a)
(n)
Concurrence (f)
La gestion de la concurrence

43
Q

Ngắm, nhắm (v)

A

Viser (v)

Viser à défendre l’industrie local

44
Q

Hàng thịt (n)

A

Boucherie (f)

45
Q

Mềm (a)

A

Tendre (a)

46
Q

Thịt thăn (n)

A

Filet (m)

47
Q

Mỏng (a)

A

Fin (a)

Donnez-moi aussi quatre tranches bien fines de jambon

48
Q

Quả anh đào (n)

A

Cerise (f)

49
Q

Người buôn bán (n)

A

Marchand (n)

50
Q

Khuynh hướng (n)

A

Vocation (f)

Pays à vocation d’exportation

51
Q

Tuân thủ, quan sát, theo dõi (v)

A

Observer (v)

52
Q

Sự sinh trưởng, sự lớn lên (n)

A

Croissance (f)

53
Q

Số chênh lệch, số dư (n)

A

Solde (m)

En solde: bán hạ giá

54
Q

Thô (a)

A

Brut (a)

Sucre brut: đường thô

55
Q

Làm thành, là (v)

A

Constituer (v)

56
Q

Dụng cụ, công cụ (n)

A

Outil (m)

57
Q

Sự trông nhờ vào (n)

A

Recours (m)

Avoir recours à quelqu’un

58
Q

Kiện (v)

A

Intenter (v)

Intenter un procès

59
Q

Thực, có thực (a)

A

Réel (a)

Besoins réels: nhu cầu có thực

60
Q

Ngờ vực (v)

A

Se méfier (v)

Se méfier des hâbleurs: dè chừng những kẻ nói khoác

61
Q

Ngữ cảnh, bối cảnh (n)

A

Contexte (m)

62
Q

Gộp vào, sáp nhập (v)

A

Intégrer (v)
Intégration (f)
Dans le contexte de l’intégration économique mondiale

63
Q

Một cách chu đáo (adv)

A

Scrupuleusement (adv)

Les entreprises doivent étudier scrupuleusement les règlementsbde chauqe pays

64
Q

Tập hợp (v)

A

Réunir (v)

65
Q

Trong trường hợp

A

En case de

En case d’accusation

66
Q

Ngoài ra, trừ ra (pre)

A

Outre (pre)
Outre les témoignages: trừ những lời chứng ra
En outre: vả lại

67
Q

Hơn, thêm, hơn nữa (adv)

A

Davantage (adv)

Invester davantage dans la transformation

68
Q

Bỏ sót, bỏ quên (v)

A

Omettre (v)

Sans omettre la diversification des marchés

69
Q

Thay đổi, đổi khác đi (v)

A

Diversifier (v)

Diversification (f)

70
Q

Hàng hoá (n)

A

Marchandise (f)

71
Q

Khởi động

A

Mettre en route

72
Q

Sự cảnh báo (n)

A

Avertissement (m)

73
Q

Sớm (a)

A

Précoce (a)

Avertissement précoce

74
Q

Mới đây (adv)

A

Récemment (adv)

75
Q

Lời lên án, bản án (n)

A

Verdict (m)

Publier le verdict final

76
Q

Trợ cấp (n)

A

Subvention (f)

77
Q

Làm đông lạnh (v)

A

Surgeler (v)

Les crevettes surgelées

78
Q

Đánh thuế (v)

A

Imposer (v)

Imposer une marchandise

79
Q

Bất công (a)

A

Injuste (a)

80
Q

Điều thiệt hại (n)

A

Tort (m)

Faire du tort: gây thiệt hại

81
Q

Thu (v)

A

Percevoir (v)

Percevoir une taxe

82
Q

Lấy căn cứ, dựa (v)

A

Baser (v)

83
Q

Người chăn nuôi (n)

A

Éleveur (n)

Éleveur de boeufs

84
Q

Cá bột, cá giống (n)

A

Alevin (m)

85
Q

Nhân công (n)

A

Main-d’oeuvre (f)

86
Q

Có (v)

A

Disposer (v)

Le Vietnam dispose de 650.000 ha d’élevage de crevettes

87
Q

Sự dồi dào, sự phong phú (n)

A

Abondance (f)
En abondance: nhiều
Se trouver en abondance

88
Q

Thuộc pháp lý (a)

A

Juridique (a)

Les procédures juridiques

89
Q

Biện pháp; sự đo (n)

A

Mesure (f)

B bla mesure fiscale

90
Q

Cá ngừ (n)

A

Thon (m)

91
Q

Rõ rệt, cảm thấy dc (adv)

A

Sensiblement (adv)

La température a sensiblement baissé: nhiệt độ giảm rõ rệt

92
Q

Thu nhập (n)

A

Revenu (m)

93
Q

Sâu, sâu sắc (adv)

A

Profondément (adv)

94
Q

Nét mặt, diện mạo (n)

A

Physionomie (f)

Elle a changé profondément la physionomie des villages

95
Q

Ven biển, duyên hải (a)

A

Côtier (a)

Village côtier

96
Q

Thuộc đảo (a)

A

Insulaire (a)

Peuple insulaire: dân ở đảo

97
Q

Chủ quyền (n)

A

Souveraineté (f)

Souveraineté territoriale

98
Q

Ngày xưa (adv)

A

Autrefois (adv)

99
Q

Thay cho, thay vì:

A

À la place

À la place, on trouve đé maisons de plusieurs étages

100
Q

Hắc ín, nhựa đường (n)

A

Goudron (m)

Gourdronner (v)

101
Q

Thống kê (v)

A

Recenser (v)

102
Q

Tàu (n)

A

Navire (m)

Navire de commerce

103
Q

Mạnh (a)

A

Puissant (a)

Puissante machine

104
Q

Chủ yếu, trước hết (adv)

A

Essentiellement (adv)

105
Q

As well as

A

Ainsi que