Carte 12 Flashcards
Thúng, mủng, rổ, rá (n)
Panier (m)
Ngày xưa (adv)
Autrefois # actuellement (adv)
Lát bánh mì phết (n)
Tartine (f)
Tartine de beurre: lát bánh mì phết bơ
Buộc, cột (v)
Nouer (v)
Khăn mặt (n)
Serviette (f)
Nơ (n)
Noeud (m)
Cổ (n)
Cou (m)
Cụ thể (a)
Concret (a)
Xây dựng, soạn thảo (v)
Élaborer (v)
Élabore des plans concrets
Sự rút khỏi, sự sơ tán (n)
Évacuation (f)
Évacuer (v)
Cùng với, cũng như, và
Ainsi que:
Des violences se déroulent dans l’ensemble du Caire ainsi que dans toutes les villes égyptiennes importantes
Hậu quả, tác động (n)
Incidence (f)
Cette situation a une grande incidence sur la communauté vietnamienne de ce pays
Có thể, có khả năng (a)
Susceptible (a)
La situation était susceptible
Làm nặng thêm, làm trầm trọng thêm (v)
Aggraver (v)
La situation était susceptible de s’aggraver
Sự đối đầu (n)
Affrontement (m)
L’affrontement des deux grandes puissances
Sự nghĩ, sự ngớt (n)
Répit (m)
La pluie tombe sans répit
Thôi, đình (v)
Cesser (v)
Cesser le combat: thôi đánh nhau
Quá mức, quá đáng (a)
Excessif (a)
Usage excessif de la force
Thủ tướng (n)
Chancelier (lière) (n)
Sự giao (hàng) (n)
Livraison (f)
Livraison à domicile: giao tận nhà
Livraison de porte à porte
Nhiều, lớn, quan trọng (a)
Substantiel (a)
Avantages substantiel: lợi nhiều
Sự tàn phá, cuộc tàn phá (n)
Massacre (m)
Ủng hộ (v)
Soutenir (v)
Soutenir une candidature
Nó dối (v)
Mentir (v)
je suis furieux que tu me mentes
Giận dữ (a)
Furieux (a)
Không bằng lòng, bất bình, bất mãn (v)
Mécontent (a)
Trận đánh, trận đấu (n)
Combat (m)
Làm giả, giả mạo, gian lận (v)
Truquer (v)
Làm loá mắt, làm chói mắt (v)
Éblouir (v)
Hầu như không
À peine
Savoir à peine lire: hầu như không biết đọc
Voir à peine les spectateurs
Dàn nhạc (n)
Orchestre (m)
Sờ soạng, mò mẫm (v)
Tâtonner (v)
Tâtonner dans l’obscurité: sờ soạng trong đêm tối
Tâtonner dans les recherches
Tiếng kêu, tiếng la (n)
Cri (m)
Le cri des enfants
Tiếng huýt còi chê bai (n)
Sifflet (m)
Ném phóng, quăng (v)
Lancer (v)
Nhặt, nhặt nhạnh (v)
Ramasser (v)
Il ramassait les spièces
Sân khấu, khay mâm (n)
Plateau (m)
Lòng tốt, lòng nhân từ (n)
Bonté (f)
Chết đói
Mourir de faim
Vụ kiện (n)
Procès (m)
Les procès anti-dumping
Ghế bị cáo (n)
Banc de accusés (m)
Thép (n)
Acier (m)
Acier inoxydable: thép k ghỉ