Carte 2 Flashcards
Đồi (n)
Colline (f)
Sự đổ xô
Ruée (f)
La ruée vers l’or
Mở rộng (v)
Étendre(v)
Sự mất
Perte (f)
À perte de vue
Cao nguyên (n)
Plateau (m)
Độ cao (n)
Altitude (f)
Dân tộc, dân chúng
Peuple (m)
Đặt biệt danh cho (v)
Surnommer (v)
Chống lại, chịu (v)
Résister (v)
Résister au froid
Trồng (v)
Cultiver (v)
Bring happiness to
Faire le bonheur de qq’un
Sự giống nhau
Ressemblance (f)
Rau bi na
Épinard (m)
Mến, chuộng (v)
Priser (v)
Giải quyết (v)
Résoudre (v)
Cung ứng (v)
Fournir (v)
Đạt, đến (v)
Atteindre (v)
Tổ tiên (n)
Ancêtre (m)
Lái (xe)
Conduire (v)
Tự hào (a)
Fier (a)
Chừng, khoảng (adv)
Environ (adv)
Tấn công (v)
Attaquer (v)
Thủ quỹ (n)
Caissier (n)
Kẻ cướp (n)
Bandit (m)
Báo cho biết (v)
Avertir (v)
Kẻ trộm
Voleur (m)
Thoát khỏi (v)
Échapper (v)
Hòm, thùng (n)
Caisse (f)
Yên lặng (adv)
Tranquillement (adv)
Váng băg, lớp băng mỏng
Verglas (m)
Cuộc tàn sát
Hécatombe (f)
Lợn, heo; thịt lợn, thịt heo
Cochon (m)
Thú vật, con vật
Bête (f)
Cơ thể, thân thể, xác chết
Corps (m)
Thối, mục (v)
Pourrir (v)
Rõ ràng (adv)
Visiblement (adv)
Nói giọng mỉa mai
Ironiser (v)
Luật sự
Avocat (m)
Đáng sợ (a)
Effrayant (a)
Độc (a), chất độc (n)
Toxique (a) (m)
Sự làm hư hại, tình trạng hư hại
Détérioration (f)