Cart 7 Flashcards
Bắt buộc (adv)
Obligatoirement (adv)
Chắc chắn (adv)
Éventuellement (adv)
Con bê (n)
Veau (m)
Sự đóng góp (n)
Emballage (m)
Sự dán nhãn (n)
Étiquetage (m)
Tên gọi (n)
Dénomination (f)
Dénomination du fromage
Nội dung, hàm lượng (n)
Teneur (m)
Hợp tác (a)
Cooperatif (a)
Chất liệu (n)
Matière (f)
Ăn thịt (dùng ăn thịt) (a)
Carnivore (a)
Animal carnivore
Ăn thịt (ăn con khác) (a)
Carnassier (a)
Giết (v)
Tuer (v)
Tuer or protéger les requins
Cuộc luận chiến (n)
Polémique (f)
La question continue de faire polémique
Cá nhám (n)
Squale (m)
Nghỉ lễ (a)
Férié (a)
Jour férié
Bất chấp, mặc dù (adv)
En dépit de (adv)
En dépit de cette situation dramatique
Cuộc ăn chơi (n)
Noce (f)
Voyage de noces
Thượng nghị sĩ (n)
Sénateur/ sénatrice (n)
Sự không thận trọng, sự khinh suất (n)
Imprudence (f)
Nguy hại (a)
Fatal (a)
Dựng, sắp đặt (v)
Dresser (v)
Cờ (n)
Drapeau (m)
Ở nước, thuỷ sinh (a)
Aquatiques (a)
Bằng nhau, ngang nhau (adv)
Également (adv)
Ngăn ngừa, phòng ngừa (v)
Prévenir (b)
Chịu, chuốc lấy (v)
Encourir (v)