Carte 1 Flashcards
1
Q
However
A
Néanmoins (adv)
2
Q
Fear (v)
A
Redouter (v)
3
Q
Kid
A
Gamin (n)
4
Q
Gò bó, không thoải mái (a)
A
Contraint (a)
5
Q
Foolishness
A
Bêtise (f)
6
Q
Vô ích (a)
A
Inutile (a)
7
Q
Sự nghỉ ngơi
A
Repos (m)
8
Q
Năn nỉ (v)
A
Insister (v)
9
Q
Joy [niềm vui]
A
Joie (f)
10
Q
Xáo trộn, đảo lộn (v)
A
Bouleverser (v)
11
Q
Thói quen (n)
A
Pratique (f)
12
Q
Nuôi nấng (v)
A
Élever (v)
13
Q
Một đống…
A
Un tas de ….
14
Q
Áp đặt, bắt phải chịu (v)
A
Imposer (v)
15
Q
Phục tùng (v)
A
Plier (v)