Carte 3 Flashcards
1
Q
Nhẹ (a)
A
Léger (a)
2
Q
Cách xử sự, thái độ (n)
A
Comportement (m)
3
Q
Sự cứu, sự cứu nạn (n)
A
Sauvetage (m)
4
Q
Ngày mai (n)
A
Lendemain (m)
5
Q
Cái thắt lưng (n)
A
Ceinture (f)
6
Q
Tiền gởi ngân hàng
A
Dépôts bancaire
7
Q
Đau, nhứt nhối, thương tâm (a)
A
Douloureux (a)
8
Q
Tranh cãi (để thuyết phục) (v)
A
Batailler (v)
9
Q
Người cho thuê (n)
A
Bailleur (n)
Bailleur de fonds: người xuất vốn
Fonds: vốn, quỹ, tài sản
10
Q
Tự tin (a)
A
Confiant (a)
11
Q
Cá mập (n)
A
Requin (m)
12
Q
Sản phẩm
A
Produit (m)
13
Q
Từ bỏ (v)
A
Abandonner (v)
14
Q
Survey (n)
A
Sondage (m)
15
Q
Chiếu sáng (v)
A
Éclairer (v)