Carte 3 Flashcards
Nhẹ (a)
Léger (a)
Cách xử sự, thái độ (n)
Comportement (m)
Sự cứu, sự cứu nạn (n)
Sauvetage (m)
Ngày mai (n)
Lendemain (m)
Cái thắt lưng (n)
Ceinture (f)
Tiền gởi ngân hàng
Dépôts bancaire
Đau, nhứt nhối, thương tâm (a)
Douloureux (a)
Tranh cãi (để thuyết phục) (v)
Batailler (v)
Người cho thuê (n)
Bailleur (n)
Bailleur de fonds: người xuất vốn
Fonds: vốn, quỹ, tài sản
Tự tin (a)
Confiant (a)
Cá mập (n)
Requin (m)
Sản phẩm
Produit (m)
Từ bỏ (v)
Abandonner (v)
Survey (n)
Sondage (m)
Chiếu sáng (v)
Éclairer (v)
Làm bực mình (v)
Choquer (v)
Xác chết, tử thi (n)
Cadavre (m)
Vớt (v)
Repêcher
Vượt quá (v)
Dépasser (v)
Cuộc điều tra (n)
Enquête (f)
Sự sàn lọc (n)
Crible (m)
Passer au crible: qua sàn lọc
Cải tiến, cải thiện (v)
Améliorer (v)
Tàn sát, chết hàng loạt (v)
Décimer (b)
Thừa nhận (v)
Reconnaître (v)