work Flashcards
about the economy, work
1
Q
workforce
A
lực lượng lao động (n)
2
Q
consultancy
A
sự tư vấn
3
Q
occupation
A
nghề
4
Q
adapt
A
thích nghi
5
Q
evolve (into)
A
phát triển (trở thành)
6
Q
labour market
A
thị truòng lao động
7
Q
labour
A
nhân công
8
Q
undertake
A
đảm nhận
9
Q
capable of sth
A
có khả năng làm gì đó (phrV)
10
Q
previously
A
trước đây
11
Q
legal contract
A
hợp đồng pháp lý
12
Q
analyse
A
phân tích (v)
13
Q
outperform
A
vượt trội
14
Q
enhancement
A
sự cải tiến
15
Q
consequence
A
hậu quả
16
Q
take over
A
tiếp quản, đảm nhận
17
Q
observation
A
sự quan sát
18
Q
novice
A
người mới vào
19
Q
extent to which
A
mức độ (phr)
20
Q
influence
A
sự ảnh hưởng
21
Q
monitore
A
theo dõi