industry Flashcards
1
Q
revolution
A
cuộc cách mạng (n)
2
Q
enigma
A
bí ẩn (n)
3
Q
wrestle
A
đánh vật; chật vật (v)
4
Q
anthropological
A
thuộc nhân chủng học (a)
5
Q
take off
A
thành công (v)
6
Q
affluent
A
giàu có (a)
7
Q
criteria
A
điều kiện, tiêu chuẩn (n)
8
Q
urban
A
Thuộc về khu vực thành thị (a)
9
Q
convinced
A
Tin chắc, đoán chắc (a)
10
Q
propose
A
đề xuất, đề nghị (v)
11
Q
property
A
thuộc tính, tính chất (n)
12
Q
succumb
A
chết, chịu thua (v)
12
Q
flourish
A
Hưng thịnh, phát triển (v)
13
Q
eccentric
A
lập dị (adj)
14
Q
deduction
A
sự suy diễn, sự suy luận (n)
15
Q
wary
A
Cẩn trọng (a)
16
Q
distinguished
A
thành đạt; xuất chúng (a)
17
Q
scepticism
A
sự hoài nghi (n)