unit 1 Flashcards
1
Q
centenary
A
2
Q
centenarian
A
3
Q
centenial
A
ìnant
4
Q
infant
A
(adj, n)
5
Q
ìnancy
A
thời thơ ấu
6
Q
toddler
A
trẻ mới biết đi
7
Q
toddle
A
chập chững biết đi
8
Q
emigrate
A
e
9
Q
emigrant
A
10
Q
A