bio Flashcards
evolve (from)
tiến hóa (V)
ape
vượn
antibiotic
kháng sinh
respiratory issue
vấn đề hô
asthma attacks
cơn hen suyễn
asthma
hen suyễn
suffer
chịu đựng (v)
comparative
so sánh, tương đối (a)
tissue
mô (n)
obese
béo phì (a)
diabetes
tiểu đường (n)
shed light on
làm sáng tỏ (v)
genetic
thuộc về gene (a)
genetically
về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền (adv)
density
Độ dày đặc (n)
undergo
trải qua (v)
maternity
thai sản, thiên chức làm mẹ, địa vị người mẹ (n)
den
Hang thú dữ (n)
remain (v)
ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng) (v)
cub
Con thú con hổ, sư tử, sói, gấu, cáo… (n)
remain (v)
vẫn, giữ như cũ (v)
dense
dày đặc (a)
mechanism
Cơ chế hoạt động (n)
remodel
tổ chức lại, sửa đổi, tu sửa (v)
bedridden
nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật) (a)
potentially
có triển vọng (adv)
possess
Sở hữu (v)
primate
động vật linh trưởng (n)
perceive
nhận thức (v)
anecdotal
Mang tính truyền miệng, giai thoại (a)
assumption
Sự phỏng đoán, giả định (n)
manipulate
điều khiển, thao túng (v)
dislodge
đánh bật ra khỏi vị trí (v)
locate
đặt vào vị trí (v)
involve
liên quan, bao hàm (v)
conscious
có nhận thức, biết rõ (adj)
display
trưng bày (v)
deliberate
cố ý, chủ tâm (a)
frustration
phiền muộn (n)
threaten
đe dọa (v)
far-reaching
có ảnh hưởng sâu rộng (a)
determine
Quyết định (v)
insufficient
không đủ (a)
associate
liên tưởng, liên kết (v)
intake
sự lấy vào, lượng lấy vào (n)
maintain
duy trì (n)
starvation
Sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói (n)
constantly
một cách liên tục (adv)
availability
Tính khả dụng, sự có sẵn (n)
deplete
Làm suy yếu, rút cạn (v)
reserve
trữ lượng (n)
paradox
nghịch lý (n)
emerge
xuất hiện (v)
hibernate
ngủ đông (v)
capacity
khả năng (n)
resort to
phải sử dụng đến; phải viện đến (v)
reformation
sự cải cách, sự cải tạo (n)
humanity
nhân tính, nhân loại (n)
effort
sự cố gắng (n)
agile
nhanh nhẹn, lẹ làng, lanh lợi (a)
remarkably
đáng chú ý (adv)
astonishing
gây kinh ngạc (a)
extinction
Sự tuyệt chủng (n)
potential
Tiềm năng (a)
breakthrough
Bước đột phá (n)
majestic
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ (a)
low-density lipoproteins (LDLs
lipoprotein tỷ trọng thấp
genome
bộ gene (n)
osteoporosis
bệnh loãng xương
fast
nhịn ăn (v)
antiseptic
thuốc sát trùng (n)
dysentery
kiết lị (n)
theory
Giả thuyết; học thuyết (n)
malaria
bệnh sốt rét (n)