bio Flashcards
evolve (from)
tiến hóa (V)
ape
vượn
antibiotic
kháng sinh
respiratory issue
vấn đề hô
asthma attacks
cơn hen suyễn
asthma
hen suyễn
suffer
chịu đựng (v)
comparative
so sánh, tương đối (a)
tissue
mô (n)
obese
béo phì (a)
diabetes
tiểu đường (n)
shed light on
làm sáng tỏ (v)
genetic
thuộc về gene (a)
genetically
về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền (adv)
density
Độ dày đặc (n)
undergo
trải qua (v)
maternity
thai sản, thiên chức làm mẹ, địa vị người mẹ (n)
den
Hang thú dữ (n)
remain (v)
ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng) (v)
cub
Con thú con hổ, sư tử, sói, gấu, cáo… (n)
remain (v)
vẫn, giữ như cũ (v)
dense
dày đặc (a)
mechanism
Cơ chế hoạt động (n)
remodel
tổ chức lại, sửa đổi, tu sửa (v)
bedridden
nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật) (a)
potentially
có triển vọng (adv)
possess
Sở hữu (v)
primate
động vật linh trưởng (n)
perceive
nhận thức (v)