cleaning service Flashcards
1
Q
domestic cleaning
A
(dịch vụ) công việc dọn dẹp nhà
1
Q
flat (N)
A
căn hộ
2
Q
look at
A
cân nhắc, xem xét
3
Q
polish
A
đánh
4
Q
thorough
A
kỹ lưỡng (a)
5
Q
grubby
A
bẩn
6
Q
specialist
A
chuyên gia
7
Q
balcony
A
ban
8
Q
maintenance
A
bảo trì
9
Q
put you in touch
A
giúp bạn liên lạc với
10
Q
contact
A
liên
11
Q
capture
A
12
Q
allergic to
A
dị ứng với cái gì đó
13
Q
pick up
A
đón; giải
14
Q
client
A
khách