khum bít nữa Flashcards
1
Q
rate
A
tốc độ (n)
2
Q
congested
A
bị ùn tắc (adj)
3
Q
suburb
A
khu ngoại ô (n)
4
Q
construct
A
xây dựng (v)
5
Q
relocate
A
tái bố trí (v)
6
Q
slum
A
khu ổ chuột (N)
7
Q
submit
A
nộp (V)
8
Q
reject
A
bác bỏ (V)
9
Q
coincide
A
trùng (v)
10
Q
proposal
A
bản kiến nghị (n)
11
Q
initially
A
lúc đầu (adv)
12
Q
funding
A
tiền tài trợ (n)
13
Q
raise
A
quyên tiền (v)
14
Q
scheme
A
kế hoạch (n)
15
Q
radical
A
cấp tiến (a)