khum bít nữa Flashcards
rate
tốc độ (n)
congested
bị ùn tắc (adj)
suburb
khu ngoại ô (n)
construct
xây dựng (v)
relocate
tái bố trí (v)
slum
khu ổ chuột (N)
submit
nộp (V)
reject
bác bỏ (V)
coincide
trùng (v)
proposal
bản kiến nghị (n)
initially
lúc đầu (adv)
funding
tiền tài trợ (n)
raise
quyên tiền (v)
scheme
kế hoạch (n)
radical
cấp tiến (a)
critical
mang tính chỉ trích (adj)
press
báo chí (n)
merge
sáp nhập (v)
establish
xây dựng (v)
hình thành, xây dựng
tunnel
đường hầm (n)
arch
mái vòm (n)
trench
cái rãnh (n)
ventilation
việc làm thoáng khí (n)
fumes
khói (n)
shaft
cây cột (n)
approach
giải pháp (n)
alternative
giải pháp thay thế (n)
extension
sự mở rộng (n)
carriage
khoang tàu (n)
locomotive
động cơ xe lửa (n)
financial
thuộc về tài chính (a)
confined
chật hẹp (a)