geography Flashcards
background reading
thông tin cơ bản
suppose
cho rằng, tin rằng; giả thiết
devastating
tàn khốc (a)
consequence
hậu quả (countable)
devastating consequences
hậu quả tàn khốc
primary source
dữ liệu sơ cấp, tài liệu tham khảo (địa chất, lịch sử) (tài liệu ghi về những thứ đã xảy ra)
secondary sources
dữ liệu thứ cấp
catastrophic
thảm họa (a)
a sense of
cảm giác; khả năng
(in)directly
một cách trực tiếp (gián tiếp)
political
về chính trị (a)
observation
sự quan sát
consistent account
bản báo cáo nhất quán
consistent
nhất quán
account of
bản tường trình
terminology
thuật ngữ
establish
thành lập
haze
sương mù (uncount)
pre-industrial
tiền công nghiệp (trước công nghiệp hóa)
credit
ghi nhận
apparently
hiển nhiên, rõ ràng
contradiction
mâu thuẫn
contemporary
đồng thời
naturalist
nhà tự nhiên học
beat to it
vượt mặt
impact
sự ảnh hưởng
ash
tro
drift
trôi dạt
swiftly
nhanh chóng
widespread
phổ biến rộng rãi (a)
long-lasting
lâu dài (a)
livestock
gia súc (n)
graze
gặm cỏ (v)
vegetation
thảm thực vật (n)
contaminate
làm ô uế (v)
volcanic fallout
tro núi lửa (n)
bizarre
kỳ dị (a)
plague
tai họa (n)
loss of life
mất mạng (n)
mortality rate
tỷ lệ tử vong
presumably
có lẽ (adv)
snowbound
có tuyết rơi giày đặt, ngập trong (a)