geography Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

background reading

A

thông tin cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

suppose

A

cho rằng, tin rằng; giả thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

devastating

A

tàn khốc (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

consequence

A

hậu quả (countable)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

devastating consequences

A

hậu quả tàn khốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

primary source

A

dữ liệu sơ cấp, tài liệu tham khảo (địa chất, lịch sử) (tài liệu ghi về những thứ đã xảy ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

secondary sources

A

dữ liệu thứ cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

catastrophic

A

thảm họa (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

a sense of

A

cảm giác; khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(in)directly

A

một cách trực tiếp (gián tiếp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

political

A

về chính trị (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

observation

A

sự quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

consistent account

A

bản báo cáo nhất quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

consistent

A

nhất quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

account of

A

bản tường trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

terminology

A

thuật ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

establish

A

thành lập

18
Q

haze

A

sương mù (uncount)

19
Q

pre-industrial

A

tiền công nghiệp (trước công nghiệp hóa)

20
Q

credit

A

ghi nhận

21
Q

apparently

A

hiển nhiên, rõ ràng

22
Q

contradiction

A

mâu thuẫn

23
Q

contemporary

A

đồng thời

24
Q

naturalist

A

nhà tự nhiên học

25
Q

beat to it

A

vượt mặt

26
Q

impact

A

sự ảnh hưởng

27
Q

ash

A

tro

28
Q

drift

A

trôi dạt

29
Q

swiftly

A

nhanh chóng

30
Q

widespread

A

phổ biến rộng rãi (a)

31
Q

long-lasting

A

lâu dài (a)

32
Q

livestock

A

gia súc (n)

33
Q

graze

A

gặm cỏ (v)

34
Q

vegetation

A

thảm thực vật (n)

35
Q

contaminate

A

làm ô uế (v)

36
Q

volcanic fallout

A

tro núi lửa (n)

37
Q

bizarre

A

kỳ dị (a)

38
Q

plague

A

tai họa (n)

39
Q

loss of life

A

mất mạng (n)

40
Q

mortality rate

A

tỷ lệ tử vong

41
Q

presumably

A

có lẽ (adv)

42
Q

snowbound

A

có tuyết rơi giày đặt, ngập trong (a)