geography Flashcards
1
Q
background reading
A
thông tin cơ bản
2
Q
suppose
A
cho rằng, tin rằng; giả thiết
3
Q
devastating
A
tàn khốc (a)
4
Q
consequence
A
hậu quả (countable)
5
Q
devastating consequences
A
hậu quả tàn khốc
6
Q
primary source
A
dữ liệu sơ cấp, tài liệu tham khảo (địa chất, lịch sử) (tài liệu ghi về những thứ đã xảy ra)
7
Q
secondary sources
A
dữ liệu thứ cấp
8
Q
catastrophic
A
thảm họa (a)
9
Q
a sense of
A
cảm giác; khả năng
10
Q
(in)directly
A
một cách trực tiếp (gián tiếp)
11
Q
political
A
về chính trị (a)
12
Q
observation
A
sự quan sát
13
Q
consistent account
A
bản báo cáo nhất quán
14
Q
consistent
A
nhất quán
15
Q
account of
A
bản tường trình
16
Q
terminology
A
thuật ngữ