accident Flashcards
e
1
Q
pickup truck
A
xe bán tải
2
Q
strike
A
đánh, tông, xảy
3
Q
fatality
A
thương vong
4
Q
incident
A
xô xác, sự cố
5
Q
towards
A
hướng về
6
Q
collision
A
sự va chạm
7
Q
attempt
A
cố gắng
8
Q
sanitation worker
A
lao công
9
Q
instantly
A
ngay lặp tức, ngay tức
10
Q
eject
A
văng
11
Q
earthquake swarm
A
trận động đất
12
Q
a series of
A
một
13
Q
consecutive
A
liên tiếp (adj)
14
Q
register
A
đăng ký, ghi nhận
15
Q
magnitude (earthquake)
A
cường độ (richter)
16
Q
significant tremor
A
chấn động đáng kể
17
Q
province
A
tỉnh
18
Q
shake
A
rung chuyển, lắc lư
19
Q
range (v)
A
nằm, trong, giữa khoảng một phạm
20
Q
focal depth
A
độ sâu tiêu cự
21
Q
notable (adj)
A
đáng chú ý
22
Q
risk level
A
mức độ rủi ro
23
Q
facility
A
cơ sở
24
Q
A