WFD Flashcards

1
Q

_

A

–Advanced technology will grow the economy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

_

A

Các doanh nghiệp phải tuân theo các quy định chung đương đại
–Businesses must obey contemporary general regulations.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

_

A

Đồ thị thường hữu ích cho nghiên cứu địa lý
–Graphs are often useful for geographical research.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

_

A

Các nhà khoa học đã tìm thấy tất cả các phần của khoa học
–Scientists have found all parts of science.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

_

A

Hạn chót của nhiệm vụ này là vào ngày mai
–The deadline of this assignment is tomorrow.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

_

A

Câu chuyện thường chứa những thông điệp trong cuộc sống của chúng ta
–Stories often contain messages in our life.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

_

A

Khoa Sinh học dành riêng cho các hoạt động nghiên cứu,Biology department is dedicated to research activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

_

A

Thẻ tín dụng mới sẽ sớm sử dụng công nghệ dấu vân tay
–New credit cards will soon use fingerprint technology.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

_

A

Có một nhiệm vụ kế toán cho sinh viên tài chính
–There is an accounting assignment for finance students.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

_

A

Dự án được chia thành bốn phần chính
–The project is divided into four main sections.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

_

A

Vui lòng xác nhận rằng bạn đã nhận được sách giáo khoa
–Please confirm that you have received the textbook.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

_

A

Tất cả các cải cách giáo dục đã được thực hiện không đầy đủ
–All the educational reforms have been inadequately implemented.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

_

A

Trang web được thiết kế để có tính tương tác cao
–The site is designed to be highly interactive.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

_

A

Tổ chức đóng một vai trò quan trọng trong văn học học thuật
–Organization plays an important role in academic literature.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

_

A

Giá trị dinh dưỡng của Canxi được hưởng sự phổ biến ngày càng tăng mỗi năm
–Calcium’s nutritional value enjoys growing popularity every year.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

_

A

Các cửa hàng sinh viên có một loạt các văn phòng phẩm
–The student shop has a range of stationery.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

_

A

Giáo sư của chúng tôi đang tổ chức hội nghị phát triển kinh doanh
–Our professor is hosting the business development conference.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

_

A

Bộ đang nghiên cứu về sinh học
–The department is doing research on biology.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

_

A

Dinh dưỡng đóng một vai trò quan trọng trong hiệu suất thể thao
–Nutrition plays a key role in athletic performance.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

_

A

Nói chuyện của cha mẹ với con cái có xu hướng được đơn giản hóa
–Parents’ talk to children tends to be simplified.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

_

A

Bộ lịch sử rất tích cực trong nghiên cứu
–The history department is very active in research.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

_

A

Những nỗ lực đang được thực hiện để giảm lượng khí thải có hại
–Efforts are being made to reduce harmful emissions.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

_

A

Sự tự tin của người tiêu dùng có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số
–Consumer confidence has a direct influence on sales.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

_

A

Việc sử dụng tiềm năng chưa được khai thác của mặt trời là hiện tượng
–The untapped potential use of sunrays is phenomenal.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

_

A

Các y tá có thể chuyên về công việc lâm sàng và quản lý
–Nurses can specialize in clinical work and management.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

_

A

Các nhà thiết kế sẽ hoàn thành kế hoạch sau ngày hôm nay
–The designers will complete the plan later today.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

_

A

Đọc phần đầu tiên trước cuộc họp tiếp theo
–Read the first section before the next meeting.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

_

A

Các hoạt động kỳ lạ có thể giúp sinh viên phát triển nhiều tài năng hơn
–Exotic activities can help students develop more talents.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

_

A

Khoa của chúng tôi bao gồm năm thư viện trong trường đại học
–Our faculty includes five libraries in the university.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

_

A

Sức khỏe thể chất có thể được cải thiện bằng cách đào tạo thường xuyên
–Physical health can be improved by regular training.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

_

A

Đọc lịch sử liên quan đến một mức độ lựa chọn cẩn thận
–Reading histories involves a level of careful selections.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

_

A

Các nhà thiết kế cần theo kịp xu hướng xã hội
–Designers need to keep up with social trends.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

_

A

Khóa học đặt sự nhấn mạnh đáng kể vào các kỹ năng tư duy phê phán
–The course places considerable emphasis on critical thinking skills.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

_

A

Tất cả các luận văn phải được kèm theo một mẫu đơn
–All dissertations must be accompanied with a submission form.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

_

A

Các nhà tâm lý học nói những gì chúng ta đã trải nghiệm ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta
–Psychologists say what we have experienced influences our behaviors.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

_

A

Bạn sẽ nghiên cứu hai mô -đun cốt lõi và ba mô -đun tùy chọn
–You will study two core and three optional modules.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

_

A

Bạn cần phải trao tay trong bài tiểu luận trong học kỳ tới
–You need to hand in the essay next semester.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

_

A

Máy ảnh kỹ thuật số có một số lợi thế so với phim truyền thống
–The digital camera has some advantages over traditional film.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

_

A

Nói chuyện với gia sư của bạn nếu bạn cần hỗ trợ thêm
–Speak to your tutor if you need further assistance.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

_

A

Hầu hết giảng dạy đại học diễn ra trong các bài giảng và hội thảo
–Most university teaching takes place in lectures and seminars.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

_

A

Bài giảng sẽ bao gồm lý do của biến đổi khí hậu
–The lecture will cover the reason of climate change.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

_

A

Kinh nghiệm thực tế là một phần quan trọng của đào tạo pháp lý
–Practical experience is a vital part of legal training.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

_

A

Sinh học liên quan đến việc nghiên cứu cuộc sống của tất cả các cấp độ
–Biology involves the study of life of all levels.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

_

A

Công nghệ tiên tiến sẽ tạo ra sự tăng trưởng trong nền kinh tế
–Advanced technology will create growth in the economy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

_

A

Sự gia tăng của mực nước biển cho thấy biến đổi khí hậu
–The rising of the sea level indicates climate change.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

_

A

Có một hiệu thuốc trong khuôn viên gần hiệu sách
–There is a pharmacy on campus near the bookstore.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

_

A

Máy ảnh có thể xác định mắt và tập trung vào chúng
–The camera can identify eyes and focus on them.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

_

A

Phương pháp canh tác trên khắp thế giới đã phát triển rất nhiều gần đây
–Farming methods around the world have greatly developed recently.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

_

A

Nhiệm vụ ngày mai sẽ yêu cầu các kỹ năng cấp cao hơn
–The task tomorrow will require higher level skills.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

_

A

Tôi sẽ trở lại với điều này trong một khoảnh khắc
–I will come back to this in a moment.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

_

A

Báo chí truyền thông mới là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị
–New media journalism is an exciting area of study.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

_

A

Đường sắt làm cho du lịch đường dài có thể cho tất cả mọi người
–The railway makes long-distance travel possible for everyone.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

_

A

Các máy in tự động in hai mặt của mỗi trang
–The printers automatically print two sides of each page.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

_

A

Chúng tôi không còn trả lời bất kỳ yêu cầu tham khảo bưu chính nào
–We no longer respond to any postal reference requests.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

_

A

Các tế bào cơ đưa các bộ phận của cơ thể gần nhau hơn
–Muscle cells bring parts of the body closer together.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

_

A

Chúng ta không bao giờ nên đánh giá thấp sức mạnh của thiết kế sáng tạo
–We should never underestimate the power of creative design.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

_

A

Các nhân chứng chính cho sự kiện có những hồi ức mâu thuẫn
–The key witnesses to the event have conflicting recollections.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

_

A

Các trường đại học nên đầu tư vào các công nghệ mới được thiết kế để học
–Universities should invest in new technologies designed for learning.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

_

A

Nghiên cứu lịch sử có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về hiện tại
–Studying history can help you better understand the present.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

_

A

Các đối tác kinh doanh chính thường được đan xen trong các tài khoản chi phí
–Key business partners are often intertwined in expense accounts.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

_

A

Khóa học mùa hè đã bị hủy do đăng ký lại không đủ
–The summer course was canceled due to insufficient re-enrollments.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

_

A

Chúng tôi chưa đạt được sự bình đẳng trong xã hội của chúng tôi
–We have not yet achieved equality in our society.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

_

A

Sinh viên đại học có thể theo đuổi lợi ích cụ thể của họ trong các chương trình chứng chỉ
–Undergraduates may pursue their specific interests within certificate programs.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

_

A

Phát triển kinh tế cần được chính phủ hỗ trợ
–Economic development needs to be supported by the government.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

_

A

Khi cha mẹ nói chuyện với con cái, thì căng thẳng được đơn giản hóa
–When parents talk to children, the tense is simplified.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

_

A

Một đại diện sinh viên sẽ được chọn từ mỗi lớp
–One student representative will be selected from each class.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

_

A

Nhiều con chim di cư đến các khu vực ấm hơn cho mùa đông
–Many birds migrate to warmer areas for the winter.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

_

A

Các khóa học của nhà hát đang khuyến khích sinh viên tiếp cận sự sáng tạo
–The theater courses are encouraging students to access creativity.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

_

A

Lắng nghe là chìa khóa để thành công trong khóa học này
–Listening is the key to succeeding in this course.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

_

A

Thực phẩm đã trở thành một vấn đề chính trị trên thế giới
–Food has become a political issue in the world.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

_

A

Các phương tiện truyền thông mới đã vượt qua các ranh giới quốc gia truyền thống
–The new media has transcended the traditional national boundaries.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

_

A

Nhiều chuyên gia nghĩ rằng khí hậu thế giới đang thay đổi
–Many experts think that the world climate is changing.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

_

A

Những lợi ích được cho là của thăm dò không gian thường được đặt câu hỏi
–The supposed benefits of space exploration are frequently questioned.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

_

A

Trong cuộc đời của mình, ông đã sáng tác hầu hết các tác phẩm
–In his lifetime, he composed most of the works.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

_

A

Cuốn sách khác không kỹ lưỡng nhưng nó sâu sắc hơn
–The other book isn’t thorough but it’s more insightful.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

_

A

Hợp tác giữa các bộ phận là một tính năng của các công ty thành công
–Collaboration between departments is a feature of successful companies.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

_

A

Các giai đoạn của bộ phận khiêu vũ xây dựng các buổi biểu diễn mỗi học kỳ
–The dance department stages elaborated performances each semester.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

_

A

Hầu hết người mua nhà nhận được một khoản vay từ ngân hàng
–Most homebuyers receive a loan from the bank.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

_

A

Nhiều bệnh trong danh sách đã bị xóa bỏ
–Many diseases on the list have been eradicated.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

_

A

Tôi nghĩ rằng đó là thông qua phòng họp nhỏ
–I thought it was through the small meeting room.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

_

A

Các chi tiết quan trọng từ các đối số bị thiếu trong bản tóm tắt
–Important details from the argument are missing in the summary.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

_

A

Thư viện sẽ đóng cửa để đào tạo nhân viên vào sáng mai
–The library will be closed for staff training tomorrow morning.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

_

A

Các khóa học phổ biến nhất vẫn còn một vài nơi còn lại
–The most popular courses still have a few places left.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

_

A

Các nghiên cứu cho thấy có một mối tương quan tích cực giữa hai biến
–Studies show there is a positive correlation between two variables.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

_

A

Học sinh nên có nhận thức về cách doanh nghiệp phát triển trên toàn cầu
–Students should have awareness of how the business develops globally.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

_

A

Một tính năng rất cơ bản của điện toán là đếm và tính toán
–A very basic feature of computing is counting and calculating.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

_

A

Cô bắt đầu bằng cách đưa ra một phác thảo của bài giảng trước
–She began by giving an outline of the previous lecture.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

_

A

Tìm hiểu làm thế nào để có được tài nguyên của bạn trước khi nghiên cứu của bạn
–Find out how to get your resources before your research.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

_

A

Nền kinh tế hiện đang có dấu hiệu phục hồi đầu tiên
–The economy is now on its first signs of recovery.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

_

A

Các thư viện học thuật trên toàn thế giới đang liên tục kết hợp các phương tiện truyền thông xã hội
–Academic libraries across the world are steadily incorporating social media.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

_

A

Bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ lý thuyết này là khó có được
–Convincing evidence to support this theory is hard to obtain.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

_

A

Những từ này nhận ra sự xuất sắc của các dự án nghiên cứu của sinh viên đại học
–These words recognize the excellence of undergraduates’ research projects.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

_

A

Giờ mở cửa của thư viện giảm trong mùa hè
–The opening hours of the library are reduced during summer.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

_

A

Đài phát thanh là một hình thức giải trí phổ biến trên toàn thế giới
–Radio is a popular form of entertainment throughout the world.

95
Q

_

A

Trong khóa học ngôn ngữ này, chúng tôi tập trung vào sự lưu loát và chính xác
–In this language course, we focus on fluency and accuracy.

96
Q

_

A

Một cấu trúc kiến ​​trúc tốt nên có thể sử dụng, bền và đẹp
–A good architectural structure should be usable, durable and beautiful.

97
Q

_

A

Bạn nên nộp giấy tờ thời hạn của bạn cho văn phòng chung
–You should submit your term papers to the general office.

98
Q

_

A

Biểu đồ thanh cung cấp các phương tiện hữu ích để so sánh dữ liệu
–The bar chart provides useful means of data comparison.

99
Q

_

A

Các chương trình mùa hè của trường giúp học sinh tăng tốc học
–The school’s summer programs help students to accelerate their studies.

100
Q

_

A

Thực phẩm có chứa lượng calo quá mức cung cấp ít hoặc không có giá trị dinh dưỡng
–Foods containing overabundant calories supply little or no nutritional value.

101
Q

_

A

Các chuyên gia trong ngành sẽ thảo luận về cơ hội việc làm trong một lực lượng lao động tự động
–Industry experts will discuss job opportunities in an automated workforce.

102
Q

_

A

Kỹ thuật viên mới đã bỏ kính hiển vi trong phòng thí nghiệm sinh học
–The new technician dropped the microscope in the biology lab.

103
Q

_

A

Các bộ lạc tranh giành nhau để xây dựng các bức tượng nguyên khối
–Tribes vied with each other to build up monolithic statues.

104
Q

_

A

Một người quản lý doanh nghiệp hiệu quả luôn mở cho những ý tưởng mới
–An effective business manager is always open to new ideas.

105
Q

_

A

Gần đây đã có nhiều thay đổi trong khoa toán học
–There have been many changes recently in the mathematics department.

106
Q

_

A

Hiểu cách sử dụng thư viện sẽ tiết kiệm thời gian của bạn
–Understanding how to use the library will save your time.

107
Q

_

A

Hoàn cảnh của động vật hoang dã đã bị các nhà phát triển địa phương bỏ qua
–The plight of wildlife has been ignored by local developers.

108
Q

_

A

Chương trình giảng dạy cần được điều chỉnh cho sự phát triển hiện tại
–The curriculum needed to be adjusted for the current development.

109
Q

_

A

Lạm phát tăng có thể cho thấy nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm tiêu dùng
–Rising inflation may indicate the increasing demands for consumer products.

110
Q

_

A

Chương trình học tập của chúng tôi trang bị cho sinh viên các kỹ năng thiết yếu cho trường đại học
–Our study program equips students with essential skills for university.

111
Q

_

A

Nhiều năm đào tạo được yêu cầu để trở thành một chuyên gia y tế
–Years of training are required to become a medical specialist.

112
Q

_

A

Môi trường biển đã bị phá hủy bởi ô nhiễm và sự phát triển không bền vững
–Marine environment has been destroyed by pollution and unsustainable development.

113
Q

_

A

Bạn phải đưa ra các bài tiểu luận của bạn vào giữa trưa vào thứ Sáu
–You must hand in your essays by midday on Friday.

114
Q

_

A

Tất cả các câu trả lời phải được kiểm tra và hỗ trợ bởi lý thuyết có liên quan
–All answers must be examined and supported by relevant theory.

115
Q

_

A

Vật liệu và kỹ thuật mới đang thay đổi phong cách kiến ​​trúc
–New materials and techniques are changing the style of architecture.

116
Q

_

A

Các nhân viên giảng viên rất dễ tiếp cận, hữu ích và cực kỳ thân thiện
–The faculty staff are very approachable, helpful and extremely friendly.

117
Q

_

A

Học sinh yêu cầu gia hạn nên áp dụng sớm hơn là sau này
–Students requiring an extension should apply sooner rather than later.

118
Q

_

A

Các khóa học trực tuyến cho phép mọi người cải thiện kỹ năng của họ trong khi làm việc
–Online courses enable people to improve their skills while employed.

119
Q

_

A

Học sinh nên sử dụng nhiều phương pháp cho dự án này
–Students are advised to use multiple methods for this project.

120
Q

_

A

Có một số nghi ngờ về việc liệu những sự kiện này có thực sự xảy ra hay không
–There are some doubts about whether these events actually occurred.

121
Q

_

A

Ông đã viết thơ và chơi cũng như các bài báo khoa học
–He wrote poetry and plays as well as scientific papers.

122
Q

_

A

Phải mất một thời gian dài để đi bộ đến trường đại học
–It takes a long time to walk to the university.

123
Q

_

A

Cơ học cổ điển đôi khi được coi là một nhánh của toán học
–Classical mechanics is sometimes considered as a branch of mathematics.

124
Q

_

A

Sự khác biệt chính giữa các khóa học là loại đánh giá
–The key difference between courses is the kind of assessment.

125
Q

_

A

Một lý thuyết nổi tiếng vẫn là nguồn gây tranh cãi lớn
–A celebrated theory is still the source of great controversy.

126
Q

_

A

Hệ thống thi đã được nâng cấp do kỳ thi chuyên nghiệp
–The exam system has been upgraded due to professional exams.

127
Q

_

A

Giáo dục và đào tạo cung cấp các kỹ năng quan trọng cho lực lượng lao động
–Education and training provide important skills for the labor force.

128
Q

_

A

Kết nối toàn cầu tăng lên trong các cộng đồng học thuật, nhờ phương tiện truyền thông xã hội
–Global connections increased in academic communities, thanks to social media.

129
Q

_

A

Kết nối toàn cầu phát triển mạnh trong các cộng đồng học thuật, nhờ vào phương tiện truyền thông xã hội
–Global connections thrive in academic communities, thanks to social media.

130
Q

_

A

Áp lực nhóm ngang hàng có ảnh hưởng lớn đến những người trẻ tuổi
–Peer group pressure has a great effect on young people.

131
Q

_

A

Mục đích là để giảm rủi ro mà mọi người chấp nhận
–The aim is to reduce the risk that people take.

132
Q

_

A

Bạn nên gửi giấy tờ nhóm của bạn đến văn phòng chung
–You should submit your team papers to the general office.

133
Q

_

A

Khi ra mắt một sản phẩm, nghiên cứu và tiếp thị là rất quan trọng
–When launching a product, researching and marketing are very vital.

134
Q

_

A

Các gói nhập khẩu có khả năng được sử dụng trong nhiều máy tính
–Imported packages are likely to be used in many computers.

135
Q

_

A

Phần giới thiệu là một thành phần quan trọng của một bài thuyết trình tốt
–The introduction is an important component of a good presentation.

136
Q

_

A

Bạn có thể liên hệ với một số đối tượng nghiên cứu
–You are able to contact a number of research subjects.

137
Q

_

A

Học sinh tìm thấy những câu hỏi đúng hoặc sai khó hơn câu trả lời ngắn
–Students find true or false questions harder than short answers.

138
Q

_

A

Chúng ta có thể làm việc cùng nhau để đạt được các tiêu chuẩn giáo dục đại học
–We can work together to achieve the higher educational standards.

139
Q

_

A

Thời gian biểu hướng dẫn có thể được tìm thấy trên trang web khóa học
–The tutorial timetable can be found on the course website.

140
Q

_

A

Nhà hát bài giảng mới chứa một số lượng lớn sinh viên
–The new lecture theater accommodates a large number of students.

141
Q

_

A

Hội sinh viên tổ chức một loạt các sự kiện xã hội
–The student union hosts a variety of social events.

142
Q

_

A

Thời gian biểu cho nhiệm kỳ tiếp theo sẽ có sẵn vào tuần tới
–The timetable for next term will be available next week.

143
Q

_

A

AIDS Visual có thể thực sự hữu ích khi bạn đang sửa đổi
–Visual aids can be really helpful when you are revising.

144
Q

_

A

Chúng tôi khuyến khích sinh viên hoàn thành các ứng dụng của họ trước thời hạn
–We encourage students to complete their applications before the deadline.

145
Q

_

A

Khóa học liên quan đến sự kết hợp của toán học tinh khiết và ứng dụng
–The course involves a combination of pure and applied mathematics.

146
Q

_

A

Tâm lý xã hội quan tâm đến sự hiểu biết về hành vi của con người
–Social psychology is concerned with the understanding of human behaviors.

147
Q

_

A

Bạn được yêu cầu tham dự các bài giảng và viết báo cáo hàng tuần
–You are required to attend lectures and write weekly reports.

148
Q

_

A

Nhiệt độ biển dâng là một dấu hiệu của biến đổi khí hậu
–Rising sea temperature is a sign of climate change.

149
Q

_

A

Quá nhiều thông tin có thể tránh được bằng thiết kế nghiên cứu tốt
–Too much information may be avoided by good research design.

150
Q

_

A

Bộ đang làm một số công việc quan trọng về biến đổi khí hậu
–The department is doing some crucial work on climate change.

151
Q

_

A

Học sinh được phép đỗ xe tại chỗ đậu xe trong khuôn viên trường
–Students are permitted to park at campus parking spaces.

152
Q

_

A

Trước khi chuẩn bị thức ăn, hãy chắc chắn rằng bạn rửa tay
–Before preparing food, make sure you wash your hands.

153
Q

_

A

Địa lý thường được chia thành hai nhánh: con người và thể chất
–Geography is generally divided into two branches: human and physical.

154
Q

_

A

Một số người được thúc đẩy bởi cạnh tranh, trong khi những người khác thích cộng tác
–Some people are motivated by competition, while others prefer to collaborate.

155
Q

_

A

Trung tâm nghiên cứu trong thư viện có tất cả các công nghệ mới nhất
–The study center in the library has all the latest technologies.

156
Q

_

A

Lịch sử của trường đại học là một thời gian dài và thú vị
–The history of the university is a long and interesting one.

157
Q

_

A

Phần điển hình của khóa học này liên quan đến việc nghiên cứu xã hội
–The typical part of this course involves the study of society.

158
Q

_

A

Hội thảo kế hoạch kinh doanh bao gồm một kỳ thực tập với một công ty địa phương
–The business plan seminar includes an internship with a local firm.

159
Q

_

A

Mỗi học sinh có cả quyền và khả năng thành công
–Every student has both the right and the ability to succeed.

160
Q

_

A

Các nhà nghiên cứu y tế đã tập trung vào các nguyên nhân của bệnh tật và phương pháp điều trị
–Medical researchers have focused on the causes of diseases and treatments.

161
Q

_

A

Giáo sư đã nghỉ một năm để làm việc trên cuốn sách của mình
–The professor took a year off to work on her book.

162
Q

_

A

Mức độ quảng cáo cho trẻ em là mở cho nhiều cuộc tranh luận
–The extent of advertising for children is open to much debate.

163
Q

_

A

Mắc lỗi là tốt, miễn là bạn học hỏi từ nó
–Making mistakes is fine, as long as you learn from it.

164
Q

_

A

Nếu tài chính là một nguyên nhân gây lo ngại, học bổng có thể có sẵn
–If finance is a cause of concern, scholarships may be available.

165
Q

_

A

Mặc dù sự phát triển bền vững là không dễ dàng, nhưng đó là một trách nhiệm không thể tránh khỏi
–Although sustainable development is not easy, it is an unavoidable responsibility.

166
Q

_

A

Tế bào động vật và thực vật có một số cấu trúc chung
–Animal and plant cells have a number of structures in common.

167
Q

_

A

Khóa học tự chọn giới thiệu sinh viên kỹ thuật để xây dựng các thực tiễn và khái niệm
–The elective course introduces engineering students to construct practices and concepts.

168
Q

_

A

Hướng dẫn tùy chọn được cung cấp trong tuần cuối cùng của một nhiệm kỳ
–Optional tutorials are offered in the final week of a term.

169
Q

_

A

Ngày đóng cửa của học bổng du lịch là thứ Hai tới
–The closing date of application for travel scholarship is next Monday.

170
Q

_

A

Một số nhà kinh tế cho rằng toàn bộ hệ thống tài chính là thiếu sót nghiêm trọng
–Some economists argue that the entire financial system is fatally flawed.

171
Q

_

A

Diễn giả thăm từng là một giảng viên trong bộ phận này
–The visiting speaker used to be a lecturer in this department.

172
Q

_

A

Tất cả các sinh viên dự kiến ​​sẽ tham dự mười phiên phòng thí nghiệm mỗi học kỳ
–All students are expected to attend ten lab sessions per semester.

173
Q

_

A

Nó thực sự là một chương trình toàn diện bao gồm cả lý thuyết và thực hành
–It is really a comprehensive program comprising both theory and practice.

174
Q

_

A

Đi du lịch bằng thuyền trên sông là không thể vào mùa đông
–Travelling by boat on the river is not possible in winter.

175
Q

_

A

Học từ xa cho phép bạn phát triển một nghề nghiệp xung quanh các cam kết của bạn
–Distance learning allows you to develop a career around your commitments.

176
Q

_

A

Bao bì là rất quan trọng để thu hút sự chú ý của người mua
–Packaging is very important to attract the attention of a buyer.

177
Q

_

A

Có một nhu cầu rõ ràng cho nghiên cứu thêm trong lĩnh vực này
–There is a clear need for further research in this field.

178
Q

_

A

Cô đã đóng góp đáng kể cho lĩnh vực hóa học
–She has made a significant contribution to the field of chemistry.

179
Q

_

A

Kết quả của nghiên cứu nhấn mạnh những khám phá từ phát hiện sớm
–The results of the study underscore the discoveries from early detection.

180
Q

_

A

Trình độ học vấn của một người có liên quan chặt chẽ đến nền tảng kinh tế của anh ta
–A person’s educational level is closely related to his economic background.

181
Q

_

A

Giám đốc phòng trưng bày rất biết ơn về sự đóng góp ẩn danh
–The director of the gallery was grateful for the anonymous donation.

182
Q

_

A

Có một bữa tiệc chào mừng cho tất cả các sinh viên mới mỗi học kỳ
–There is a welcome party for all new students each term.

183
Q

_

A

Các nhân chứng chính của sự kiện là các yếu tố của niềm tin của bạn
–The key witnesses of the event are factors of your conviction.

184
Q

_

A

Khả năng làm việc với các sinh viên không thể bị căng thẳng đủ
–The ability to work with fellow students cannot be stressed enough.

185
Q

_

A

Tất cả các ngành công nghiệp bao gồm các hệ thống đầu vào, quy trình, đầu ra và phản hồi
–All industries consist of systems of inputs, processes, outputs and feedback.

186
Q

_

A

Trao đổi quốc tế hình thành phần quan trọng của chương trình nghiên cứu của chúng tôi
–International exchanges formed the important part of our study program.

187
Q

_

A

Thời gian biểu cho thuật ngữ mới sẽ có sẵn vào tuần tới
–Timetables for the new term will be available next week.

188
Q

_

A

Nhiều bài giảng đại học hiện có thể được xem trên internet
–Many university lectures can now be viewed on the Internet.

189
Q

_

A

Đường là một hợp chất bao gồm carbon, oxy và hydro
–Sugar is a compound which consists of carbon, oxygen, and hydrogen.

190
Q

_

A

Lưu ý Bài giảng sẽ bắt đầu đúng giờ, vì vậy xin vui lòng không bị trễ
–Note lecture will begin punctually, so please do not be late.

191
Q

_

A

Bạn phải đặt câu hỏi bảo mật khi đặt lại mật khẩu của bạn
–You must set a security question when resetting your password.

192
Q

_

A

Tất cả chúng ta có thể gặp nhau trong văn phòng sau bài giảng
–We can all meet in the office after the lecture.

193
Q

_

A

Thị trường chứng khoán bị nứt và có hậu quả trên toàn thế giới
–The stock market cracked and had repercussions throughout the world.

194
Q

_

A

Sức mạnh kinh tế của Cộng hòa La Mã sớm sẽ được kiểm tra
–The economic strength of early Roman Republic will be examined.

195
Q

_

A

Một số người tin rằng giáo dục nên được miễn phí cho tất cả
–Some people believe that education should be free for all.

196
Q

_

A

Đây là ví dụ đầu tiên của một đội quân hiện đại và chuyên nghiệp
–This is the first example of a modern and professional army.

197
Q

_

A

Một loạt các quan sát đã được thực hiện trong lớp học
–A series of the observations were carried out in the classroom.

198
Q

_

A

Khu vực này có một số môi trường sống và loài dưới nước
–The area has a number of underwater habitats and species.

199
Q

_

A

Thông báo sẽ không được nhận cho đến tuần sau
–The notification will not be received until the following week.

200
Q

_

A

Một bài báo mới đã được xuất bản liên quan đến trường đại học tuần trước
–A new article was published regarding the university last week.

201
Q

_

A

Nhiều loại cây lương thực đòi hỏi một lượng lớn nước và phân bón
–Many food crops require a large amount of water and fertilizer.

202
Q

_

A

Song ngữ không có nghĩa là có khả năng phân tích ngôn ngữ
–Being bilingual does not mean having the ability to analyze the language.

203
Q

_

A

Gia sư nên đặt mục tiêu rõ ràng khi bắt đầu lớp học
–Tutors should set a clear goal at the start of the class.

204
Q

_

A

Sinh viên tốt nghiệp từ khóa học này thường tìm thấy việc làm trong ngành bảo hiểm
–Graduates from this course generally find jobs in the insurance industry.

205
Q

_

A

Vật lý là một chủ đề quan trọng để hiểu thế giới và vũ trụ
–Physics is a key subject to understand the world and the universe.

206
Q

_

A

Lạm phát tăng có nghĩa là tăng giá hàng hóa và giảm nhu cầu cho sản phẩm
–Rising inflation means increasing goods prices and decreasing demand for products.

207
Q

_

A

Là thành viên hội sinh viên, chúng tôi có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi của trường đại học
–As student union members, we can influence the change of the university.

208
Q

_

A

Trước khi chọn các khóa học đại học của bạn, bạn nên xem xét sự nghiệp tương lai của bạn
–Before choosing your university courses, you should consider your future career.

209
Q

_

A

Tốc độ được định nghĩa là cách một đối tượng hoặc một người di chuyển nhanh chóng
–Speed is defined as how quickly an object or a person moves.

210
Q

_

A

Hai bên đã không đồng ý về cách giải quyết vấn đề
–The two sides have disagreed on how to solve the problem.

211
Q

_

A

Người bản ngữ được miễn trừ khỏi các bài kiểm tra ngôn ngữ bằng ngôn ngữ của họ
–Native speakers are exempted from the language tests in their own languages.

212
Q

_

A

Vui lòng trả lại Sách tham khảo về vị trí chính xác trên kệ
–Please return the reference book to the correct position on the shelf.

213
Q

_

A

Các phi hành gia đang sử dụng năm ánh sáng để đo khoảng cách trong không gian
–Astronauts are using light years to measure the distance in space.

214
Q

_

A

Có nhiều cơ hội để nhận các khoản tài trợ trong hầu hết các lĩnh vực được dự đoán
–There are more opportunities to receive the grants in most anticipated fields.

215
Q

_

A

Bài giảng vào ngày mai sẽ thảo luận về chính sách giáo dục tại Hoa Kỳ
–The lecture tomorrow will discuss the educational policy in the United States.

216
Q

_

A

Bất kỳ lợi nhuận nào từ doanh số của tài sản phải được phân bổ kịp thời
–Any gains from the sales of the property must be promptly allocated.

217
Q

_

A

Các nhà khoa học đã học được thông qua các quan sát và các phân tích về hành vi của con người
–Scientists learned through the observations and the analyses of the human behavior.

218
Q

_

A

Một số ứng cử viên sẽ đủ điều kiện là nhà khoa học vĩ đại nhất mọi thời đại
–Several candidates will be qualified as the greatest scientists of all time.

219
Q

_

A

Ngân sách tiếp thị đã tăng gấp đôi kể từ đầu năm
–The marketing budget has doubled since the beginning of the year.

220
Q

_

A

Hãy chắc chắn rằng bạn chọn một khóa học cung cấp cơ hội nghề nghiệp tuyệt vời
–Make sure you choose a course that provides great career opportunities.

221
Q

_

A

Hầu hết các bài giảng bắt đầu kịp thời, vì vậy đừng đến muộn
–Most of the lectures begin promptly, so do not be late.

222
Q

_

A

Bài báo xem xét thói quen giải trí của thanh thiếu niên ở khu vực nông thôn
–The article considers the leisure habits of teenagers in rural areas.

223
Q

_

A

Bộ làm việc chặt chẽ với các đối tác của mình trong cộng đồng doanh nghiệp
–The department works closely with its partners in the business community.

224
Q

_

A

Khu vườn phía sau trường đại học mở cửa cho công chúng vào mùa hè
–The garden behind the university is open to the public in summer.

225
Q

_

A

Khấu nước trong khuôn viên sẽ không khuyến khích việc sử dụng bình nhựa thường xuyên
–Water taps on the campus will discourage the frequent use of plastic bottles.

226
Q

_

A

Thực vật là những sinh vật sống có thể phát triển trong đất đai hoặc trong nước
–Plants are the living things that can grow in land or in water.

227
Q

_

A

Ngoài các yêu cầu của lớp, sinh viên phải vượt qua các kỳ thi đủ điều kiện
–In addition to the class requirements, students must pass the qualifying examinations.

228
Q

_

A

Chúng tôi cần trả lời các câu hỏi bảo mật nếu chúng tôi muốn đặt lại mật khẩu
–We need to answer security questions if we want to reset the password.

229
Q

_

A

Bằng cấp được dạy bằng cách sử dụng hỗn hợp các bài giảng và hội thảo
–The degree is taught by using a mixture of lectures and seminars.

230
Q

_

A

Thư viện chính của trường đại học sẽ được mở cho đến nửa đêm cho đến thứ Hai tuần sau
–The university’s main library will be open till midnight until next Monday.

231
Q

_

A

Cây có lợi cho thành phố bằng cách ngâm nước mưa chạy ra khỏi con đường của nó
–Trees benefit the city by soaking up the rainwater that runs off its road.

232
Q

_

A

Một loạt các bài giảng được thể hiện cho chúng tôi về kinh tế đã được ghi lại
–A series of lectures which were shown to us in economics have been recorded.

233
Q

_

A

Và về vấn đề đó, cũng như trong các vấn đề khác, nó là một đóng góp quan trọng
–And in that regard, as well as in other regards, it stands as an important contribution.

234
Q

_

A

Kỹ thuật của tôi là hiểu câu trong khi viết chữ cái đầu tiên của mỗi từ
–My technique is to understand the sentence while writing the first letter of each word.