WFD Flashcards
_
–Advanced technology will grow the economy.
_
Các doanh nghiệp phải tuân theo các quy định chung đương đại
–Businesses must obey contemporary general regulations.
_
Đồ thị thường hữu ích cho nghiên cứu địa lý
–Graphs are often useful for geographical research.
_
Các nhà khoa học đã tìm thấy tất cả các phần của khoa học
–Scientists have found all parts of science.
_
Hạn chót của nhiệm vụ này là vào ngày mai
–The deadline of this assignment is tomorrow.
_
Câu chuyện thường chứa những thông điệp trong cuộc sống của chúng ta
–Stories often contain messages in our life.
_
Khoa Sinh học dành riêng cho các hoạt động nghiên cứu,Biology department is dedicated to research activities
_
Thẻ tín dụng mới sẽ sớm sử dụng công nghệ dấu vân tay
–New credit cards will soon use fingerprint technology.
_
Có một nhiệm vụ kế toán cho sinh viên tài chính
–There is an accounting assignment for finance students.
_
Dự án được chia thành bốn phần chính
–The project is divided into four main sections.
_
Vui lòng xác nhận rằng bạn đã nhận được sách giáo khoa
–Please confirm that you have received the textbook.
_
Tất cả các cải cách giáo dục đã được thực hiện không đầy đủ
–All the educational reforms have been inadequately implemented.
_
Trang web được thiết kế để có tính tương tác cao
–The site is designed to be highly interactive.
_
Tổ chức đóng một vai trò quan trọng trong văn học học thuật
–Organization plays an important role in academic literature.
_
Giá trị dinh dưỡng của Canxi được hưởng sự phổ biến ngày càng tăng mỗi năm
–Calcium’s nutritional value enjoys growing popularity every year.
_
Các cửa hàng sinh viên có một loạt các văn phòng phẩm
–The student shop has a range of stationery.
_
Giáo sư của chúng tôi đang tổ chức hội nghị phát triển kinh doanh
–Our professor is hosting the business development conference.
_
Bộ đang nghiên cứu về sinh học
–The department is doing research on biology.
_
Dinh dưỡng đóng một vai trò quan trọng trong hiệu suất thể thao
–Nutrition plays a key role in athletic performance.
_
Nói chuyện của cha mẹ với con cái có xu hướng được đơn giản hóa
–Parents’ talk to children tends to be simplified.
_
Bộ lịch sử rất tích cực trong nghiên cứu
–The history department is very active in research.
_
Những nỗ lực đang được thực hiện để giảm lượng khí thải có hại
–Efforts are being made to reduce harmful emissions.
_
Sự tự tin của người tiêu dùng có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số
–Consumer confidence has a direct influence on sales.
_
Việc sử dụng tiềm năng chưa được khai thác của mặt trời là hiện tượng
–The untapped potential use of sunrays is phenomenal.
_
Các y tá có thể chuyên về công việc lâm sàng và quản lý
–Nurses can specialize in clinical work and management.
_
Các nhà thiết kế sẽ hoàn thành kế hoạch sau ngày hôm nay
–The designers will complete the plan later today.
_
Đọc phần đầu tiên trước cuộc họp tiếp theo
–Read the first section before the next meeting.
_
Các hoạt động kỳ lạ có thể giúp sinh viên phát triển nhiều tài năng hơn
–Exotic activities can help students develop more talents.
_
Khoa của chúng tôi bao gồm năm thư viện trong trường đại học
–Our faculty includes five libraries in the university.
_
Sức khỏe thể chất có thể được cải thiện bằng cách đào tạo thường xuyên
–Physical health can be improved by regular training.
_
Đọc lịch sử liên quan đến một mức độ lựa chọn cẩn thận
–Reading histories involves a level of careful selections.
_
Các nhà thiết kế cần theo kịp xu hướng xã hội
–Designers need to keep up with social trends.
_
Khóa học đặt sự nhấn mạnh đáng kể vào các kỹ năng tư duy phê phán
–The course places considerable emphasis on critical thinking skills.
_
Tất cả các luận văn phải được kèm theo một mẫu đơn
–All dissertations must be accompanied with a submission form.
_
Các nhà tâm lý học nói những gì chúng ta đã trải nghiệm ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta
–Psychologists say what we have experienced influences our behaviors.
_
Bạn sẽ nghiên cứu hai mô -đun cốt lõi và ba mô -đun tùy chọn
–You will study two core and three optional modules.
_
Bạn cần phải trao tay trong bài tiểu luận trong học kỳ tới
–You need to hand in the essay next semester.
_
Máy ảnh kỹ thuật số có một số lợi thế so với phim truyền thống
–The digital camera has some advantages over traditional film.
_
Nói chuyện với gia sư của bạn nếu bạn cần hỗ trợ thêm
–Speak to your tutor if you need further assistance.
_
Hầu hết giảng dạy đại học diễn ra trong các bài giảng và hội thảo
–Most university teaching takes place in lectures and seminars.
_
Bài giảng sẽ bao gồm lý do của biến đổi khí hậu
–The lecture will cover the reason of climate change.
_
Kinh nghiệm thực tế là một phần quan trọng của đào tạo pháp lý
–Practical experience is a vital part of legal training.
_
Sinh học liên quan đến việc nghiên cứu cuộc sống của tất cả các cấp độ
–Biology involves the study of life of all levels.
_
Công nghệ tiên tiến sẽ tạo ra sự tăng trưởng trong nền kinh tế
–Advanced technology will create growth in the economy.
_
Sự gia tăng của mực nước biển cho thấy biến đổi khí hậu
–The rising of the sea level indicates climate change.
_
Có một hiệu thuốc trong khuôn viên gần hiệu sách
–There is a pharmacy on campus near the bookstore.
_
Máy ảnh có thể xác định mắt và tập trung vào chúng
–The camera can identify eyes and focus on them.
_
Phương pháp canh tác trên khắp thế giới đã phát triển rất nhiều gần đây
–Farming methods around the world have greatly developed recently.
_
Nhiệm vụ ngày mai sẽ yêu cầu các kỹ năng cấp cao hơn
–The task tomorrow will require higher level skills.
_
Tôi sẽ trở lại với điều này trong một khoảnh khắc
–I will come back to this in a moment.
_
Báo chí truyền thông mới là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị
–New media journalism is an exciting area of study.
_
Đường sắt làm cho du lịch đường dài có thể cho tất cả mọi người
–The railway makes long-distance travel possible for everyone.
_
Các máy in tự động in hai mặt của mỗi trang
–The printers automatically print two sides of each page.
_
Chúng tôi không còn trả lời bất kỳ yêu cầu tham khảo bưu chính nào
–We no longer respond to any postal reference requests.
_
Các tế bào cơ đưa các bộ phận của cơ thể gần nhau hơn
–Muscle cells bring parts of the body closer together.
_
Chúng ta không bao giờ nên đánh giá thấp sức mạnh của thiết kế sáng tạo
–We should never underestimate the power of creative design.
_
Các nhân chứng chính cho sự kiện có những hồi ức mâu thuẫn
–The key witnesses to the event have conflicting recollections.
_
Các trường đại học nên đầu tư vào các công nghệ mới được thiết kế để học
–Universities should invest in new technologies designed for learning.
_
Nghiên cứu lịch sử có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về hiện tại
–Studying history can help you better understand the present.
_
Các đối tác kinh doanh chính thường được đan xen trong các tài khoản chi phí
–Key business partners are often intertwined in expense accounts.
_
Khóa học mùa hè đã bị hủy do đăng ký lại không đủ
–The summer course was canceled due to insufficient re-enrollments.
_
Chúng tôi chưa đạt được sự bình đẳng trong xã hội của chúng tôi
–We have not yet achieved equality in our society.
_
Sinh viên đại học có thể theo đuổi lợi ích cụ thể của họ trong các chương trình chứng chỉ
–Undergraduates may pursue their specific interests within certificate programs.
_
Phát triển kinh tế cần được chính phủ hỗ trợ
–Economic development needs to be supported by the government.
_
Khi cha mẹ nói chuyện với con cái, thì căng thẳng được đơn giản hóa
–When parents talk to children, the tense is simplified.
_
Một đại diện sinh viên sẽ được chọn từ mỗi lớp
–One student representative will be selected from each class.
_
Nhiều con chim di cư đến các khu vực ấm hơn cho mùa đông
–Many birds migrate to warmer areas for the winter.
_
Các khóa học của nhà hát đang khuyến khích sinh viên tiếp cận sự sáng tạo
–The theater courses are encouraging students to access creativity.
_
Lắng nghe là chìa khóa để thành công trong khóa học này
–Listening is the key to succeeding in this course.
_
Thực phẩm đã trở thành một vấn đề chính trị trên thế giới
–Food has become a political issue in the world.
_
Các phương tiện truyền thông mới đã vượt qua các ranh giới quốc gia truyền thống
–The new media has transcended the traditional national boundaries.
_
Nhiều chuyên gia nghĩ rằng khí hậu thế giới đang thay đổi
–Many experts think that the world climate is changing.
_
Những lợi ích được cho là của thăm dò không gian thường được đặt câu hỏi
–The supposed benefits of space exploration are frequently questioned.
_
Trong cuộc đời của mình, ông đã sáng tác hầu hết các tác phẩm
–In his lifetime, he composed most of the works.
_
Cuốn sách khác không kỹ lưỡng nhưng nó sâu sắc hơn
–The other book isn’t thorough but it’s more insightful.
_
Hợp tác giữa các bộ phận là một tính năng của các công ty thành công
–Collaboration between departments is a feature of successful companies.
_
Các giai đoạn của bộ phận khiêu vũ xây dựng các buổi biểu diễn mỗi học kỳ
–The dance department stages elaborated performances each semester.
_
Hầu hết người mua nhà nhận được một khoản vay từ ngân hàng
–Most homebuyers receive a loan from the bank.
_
Nhiều bệnh trong danh sách đã bị xóa bỏ
–Many diseases on the list have been eradicated.
_
Tôi nghĩ rằng đó là thông qua phòng họp nhỏ
–I thought it was through the small meeting room.
_
Các chi tiết quan trọng từ các đối số bị thiếu trong bản tóm tắt
–Important details from the argument are missing in the summary.
_
Thư viện sẽ đóng cửa để đào tạo nhân viên vào sáng mai
–The library will be closed for staff training tomorrow morning.
_
Các khóa học phổ biến nhất vẫn còn một vài nơi còn lại
–The most popular courses still have a few places left.
_
Các nghiên cứu cho thấy có một mối tương quan tích cực giữa hai biến
–Studies show there is a positive correlation between two variables.
_
Học sinh nên có nhận thức về cách doanh nghiệp phát triển trên toàn cầu
–Students should have awareness of how the business develops globally.
_
Một tính năng rất cơ bản của điện toán là đếm và tính toán
–A very basic feature of computing is counting and calculating.
_
Cô bắt đầu bằng cách đưa ra một phác thảo của bài giảng trước
–She began by giving an outline of the previous lecture.
_
Tìm hiểu làm thế nào để có được tài nguyên của bạn trước khi nghiên cứu của bạn
–Find out how to get your resources before your research.
_
Nền kinh tế hiện đang có dấu hiệu phục hồi đầu tiên
–The economy is now on its first signs of recovery.
_
Các thư viện học thuật trên toàn thế giới đang liên tục kết hợp các phương tiện truyền thông xã hội
–Academic libraries across the world are steadily incorporating social media.
_
Bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ lý thuyết này là khó có được
–Convincing evidence to support this theory is hard to obtain.
_
Những từ này nhận ra sự xuất sắc của các dự án nghiên cứu của sinh viên đại học
–These words recognize the excellence of undergraduates’ research projects.
_
Giờ mở cửa của thư viện giảm trong mùa hè
–The opening hours of the library are reduced during summer.