WFD Flashcards

1
Q

_

A

–Advanced technology will grow the economy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

_

A

Các doanh nghiệp phải tuân theo các quy định chung đương đại
–Businesses must obey contemporary general regulations.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

_

A

Đồ thị thường hữu ích cho nghiên cứu địa lý
–Graphs are often useful for geographical research.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

_

A

Các nhà khoa học đã tìm thấy tất cả các phần của khoa học
–Scientists have found all parts of science.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

_

A

Hạn chót của nhiệm vụ này là vào ngày mai
–The deadline of this assignment is tomorrow.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

_

A

Câu chuyện thường chứa những thông điệp trong cuộc sống của chúng ta
–Stories often contain messages in our life.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

_

A

Khoa Sinh học dành riêng cho các hoạt động nghiên cứu,Biology department is dedicated to research activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

_

A

Thẻ tín dụng mới sẽ sớm sử dụng công nghệ dấu vân tay
–New credit cards will soon use fingerprint technology.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

_

A

Có một nhiệm vụ kế toán cho sinh viên tài chính
–There is an accounting assignment for finance students.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

_

A

Dự án được chia thành bốn phần chính
–The project is divided into four main sections.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

_

A

Vui lòng xác nhận rằng bạn đã nhận được sách giáo khoa
–Please confirm that you have received the textbook.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

_

A

Tất cả các cải cách giáo dục đã được thực hiện không đầy đủ
–All the educational reforms have been inadequately implemented.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

_

A

Trang web được thiết kế để có tính tương tác cao
–The site is designed to be highly interactive.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

_

A

Tổ chức đóng một vai trò quan trọng trong văn học học thuật
–Organization plays an important role in academic literature.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

_

A

Giá trị dinh dưỡng của Canxi được hưởng sự phổ biến ngày càng tăng mỗi năm
–Calcium’s nutritional value enjoys growing popularity every year.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

_

A

Các cửa hàng sinh viên có một loạt các văn phòng phẩm
–The student shop has a range of stationery.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

_

A

Giáo sư của chúng tôi đang tổ chức hội nghị phát triển kinh doanh
–Our professor is hosting the business development conference.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

_

A

Bộ đang nghiên cứu về sinh học
–The department is doing research on biology.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

_

A

Dinh dưỡng đóng một vai trò quan trọng trong hiệu suất thể thao
–Nutrition plays a key role in athletic performance.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

_

A

Nói chuyện của cha mẹ với con cái có xu hướng được đơn giản hóa
–Parents’ talk to children tends to be simplified.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

_

A

Bộ lịch sử rất tích cực trong nghiên cứu
–The history department is very active in research.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

_

A

Những nỗ lực đang được thực hiện để giảm lượng khí thải có hại
–Efforts are being made to reduce harmful emissions.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

_

A

Sự tự tin của người tiêu dùng có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số
–Consumer confidence has a direct influence on sales.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

_

A

Việc sử dụng tiềm năng chưa được khai thác của mặt trời là hiện tượng
–The untapped potential use of sunrays is phenomenal.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
_
Các y tá có thể chuyên về công việc lâm sàng và quản lý --Nurses can specialize in clinical work and management.
26
_
Các nhà thiết kế sẽ hoàn thành kế hoạch sau ngày hôm nay --The designers will complete the plan later today.
27
_
Đọc phần đầu tiên trước cuộc họp tiếp theo --Read the first section before the next meeting.
28
_
Các hoạt động kỳ lạ có thể giúp sinh viên phát triển nhiều tài năng hơn --Exotic activities can help students develop more talents.
29
_
Khoa của chúng tôi bao gồm năm thư viện trong trường đại học --Our faculty includes five libraries in the university.
30
_
Sức khỏe thể chất có thể được cải thiện bằng cách đào tạo thường xuyên --Physical health can be improved by regular training.
31
_
Đọc lịch sử liên quan đến một mức độ lựa chọn cẩn thận --Reading histories involves a level of careful selections.
32
_
Các nhà thiết kế cần theo kịp xu hướng xã hội --Designers need to keep up with social trends.
33
_
Khóa học đặt sự nhấn mạnh đáng kể vào các kỹ năng tư duy phê phán --The course places considerable emphasis on critical thinking skills.
34
_
Tất cả các luận văn phải được kèm theo một mẫu đơn --All dissertations must be accompanied with a submission form.
35
_
Các nhà tâm lý học nói những gì chúng ta đã trải nghiệm ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta --Psychologists say what we have experienced influences our behaviors.
36
_
Bạn sẽ nghiên cứu hai mô -đun cốt lõi và ba mô -đun tùy chọn --You will study two core and three optional modules.
37
_
Bạn cần phải trao tay trong bài tiểu luận trong học kỳ tới --You need to hand in the essay next semester.
38
_
Máy ảnh kỹ thuật số có một số lợi thế so với phim truyền thống --The digital camera has some advantages over traditional film.
39
_
Nói chuyện với gia sư của bạn nếu bạn cần hỗ trợ thêm --Speak to your tutor if you need further assistance.
40
_
Hầu hết giảng dạy đại học diễn ra trong các bài giảng và hội thảo --Most university teaching takes place in lectures and seminars.
41
_
Bài giảng sẽ bao gồm lý do của biến đổi khí hậu --The lecture will cover the reason of climate change.
42
_
Kinh nghiệm thực tế là một phần quan trọng của đào tạo pháp lý --Practical experience is a vital part of legal training.
43
_
Sinh học liên quan đến việc nghiên cứu cuộc sống của tất cả các cấp độ --Biology involves the study of life of all levels.
44
_
Công nghệ tiên tiến sẽ tạo ra sự tăng trưởng trong nền kinh tế --Advanced technology will create growth in the economy.
45
_
Sự gia tăng của mực nước biển cho thấy biến đổi khí hậu --The rising of the sea level indicates climate change.
46
_
Có một hiệu thuốc trong khuôn viên gần hiệu sách --There is a pharmacy on campus near the bookstore.
47
_
Máy ảnh có thể xác định mắt và tập trung vào chúng --The camera can identify eyes and focus on them.
48
_
Phương pháp canh tác trên khắp thế giới đã phát triển rất nhiều gần đây --Farming methods around the world have greatly developed recently.
49
_
Nhiệm vụ ngày mai sẽ yêu cầu các kỹ năng cấp cao hơn --The task tomorrow will require higher level skills.
50
_
Tôi sẽ trở lại với điều này trong một khoảnh khắc --I will come back to this in a moment.
51
_
Báo chí truyền thông mới là một lĩnh vực nghiên cứu thú vị --New media journalism is an exciting area of study.
52
_
Đường sắt làm cho du lịch đường dài có thể cho tất cả mọi người --The railway makes long-distance travel possible for everyone.
53
_
Các máy in tự động in hai mặt của mỗi trang --The printers automatically print two sides of each page.
54
_
Chúng tôi không còn trả lời bất kỳ yêu cầu tham khảo bưu chính nào --We no longer respond to any postal reference requests.
55
_
Các tế bào cơ đưa các bộ phận của cơ thể gần nhau hơn --Muscle cells bring parts of the body closer together.
56
_
Chúng ta không bao giờ nên đánh giá thấp sức mạnh của thiết kế sáng tạo --We should never underestimate the power of creative design.
57
_
Các nhân chứng chính cho sự kiện có những hồi ức mâu thuẫn --The key witnesses to the event have conflicting recollections.
58
_
Các trường đại học nên đầu tư vào các công nghệ mới được thiết kế để học --Universities should invest in new technologies designed for learning.
59
_
Nghiên cứu lịch sử có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về hiện tại --Studying history can help you better understand the present.
60
_
Các đối tác kinh doanh chính thường được đan xen trong các tài khoản chi phí --Key business partners are often intertwined in expense accounts.
61
_
Khóa học mùa hè đã bị hủy do đăng ký lại không đủ --The summer course was canceled due to insufficient re-enrollments.
62
_
Chúng tôi chưa đạt được sự bình đẳng trong xã hội của chúng tôi --We have not yet achieved equality in our society.
63
_
Sinh viên đại học có thể theo đuổi lợi ích cụ thể của họ trong các chương trình chứng chỉ --Undergraduates may pursue their specific interests within certificate programs.
64
_
Phát triển kinh tế cần được chính phủ hỗ trợ --Economic development needs to be supported by the government.
65
_
Khi cha mẹ nói chuyện với con cái, thì căng thẳng được đơn giản hóa --When parents talk to children, the tense is simplified.
66
_
Một đại diện sinh viên sẽ được chọn từ mỗi lớp --One student representative will be selected from each class.
67
_
Nhiều con chim di cư đến các khu vực ấm hơn cho mùa đông --Many birds migrate to warmer areas for the winter.
68
_
Các khóa học của nhà hát đang khuyến khích sinh viên tiếp cận sự sáng tạo --The theater courses are encouraging students to access creativity.
69
_
Lắng nghe là chìa khóa để thành công trong khóa học này --Listening is the key to succeeding in this course.
70
_
Thực phẩm đã trở thành một vấn đề chính trị trên thế giới --Food has become a political issue in the world.
71
_
Các phương tiện truyền thông mới đã vượt qua các ranh giới quốc gia truyền thống --The new media has transcended the traditional national boundaries.
72
_
Nhiều chuyên gia nghĩ rằng khí hậu thế giới đang thay đổi --Many experts think that the world climate is changing.
73
_
Những lợi ích được cho là của thăm dò không gian thường được đặt câu hỏi --The supposed benefits of space exploration are frequently questioned.
74
_
Trong cuộc đời của mình, ông đã sáng tác hầu hết các tác phẩm --In his lifetime, he composed most of the works.
75
_
Cuốn sách khác không kỹ lưỡng nhưng nó sâu sắc hơn --The other book isn't thorough but it's more insightful.
76
_
Hợp tác giữa các bộ phận là một tính năng của các công ty thành công --Collaboration between departments is a feature of successful companies.
77
_
Các giai đoạn của bộ phận khiêu vũ xây dựng các buổi biểu diễn mỗi học kỳ --The dance department stages elaborated performances each semester.
78
_
Hầu hết người mua nhà nhận được một khoản vay từ ngân hàng --Most homebuyers receive a loan from the bank.
79
_
Nhiều bệnh trong danh sách đã bị xóa bỏ --Many diseases on the list have been eradicated.
80
_
Tôi nghĩ rằng đó là thông qua phòng họp nhỏ --I thought it was through the small meeting room.
81
_
Các chi tiết quan trọng từ các đối số bị thiếu trong bản tóm tắt --Important details from the argument are missing in the summary.
82
_
Thư viện sẽ đóng cửa để đào tạo nhân viên vào sáng mai --The library will be closed for staff training tomorrow morning.
83
_
Các khóa học phổ biến nhất vẫn còn một vài nơi còn lại --The most popular courses still have a few places left.
84
_
Các nghiên cứu cho thấy có một mối tương quan tích cực giữa hai biến --Studies show there is a positive correlation between two variables.
85
_
Học sinh nên có nhận thức về cách doanh nghiệp phát triển trên toàn cầu --Students should have awareness of how the business develops globally.
86
_
Một tính năng rất cơ bản của điện toán là đếm và tính toán --A very basic feature of computing is counting and calculating.
87
_
Cô bắt đầu bằng cách đưa ra một phác thảo của bài giảng trước --She began by giving an outline of the previous lecture.
88
_
Tìm hiểu làm thế nào để có được tài nguyên của bạn trước khi nghiên cứu của bạn --Find out how to get your resources before your research.
89
_
Nền kinh tế hiện đang có dấu hiệu phục hồi đầu tiên --The economy is now on its first signs of recovery.
90
_
Các thư viện học thuật trên toàn thế giới đang liên tục kết hợp các phương tiện truyền thông xã hội --Academic libraries across the world are steadily incorporating social media.
91
_
Bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ lý thuyết này là khó có được --Convincing evidence to support this theory is hard to obtain.
92
_
Những từ này nhận ra sự xuất sắc của các dự án nghiên cứu của sinh viên đại học --These words recognize the excellence of undergraduates' research projects.
93
_
Giờ mở cửa của thư viện giảm trong mùa hè --The opening hours of the library are reduced during summer.
94
_
Đài phát thanh là một hình thức giải trí phổ biến trên toàn thế giới --Radio is a popular form of entertainment throughout the world.
95
_
Trong khóa học ngôn ngữ này, chúng tôi tập trung vào sự lưu loát và chính xác --In this language course, we focus on fluency and accuracy.
96
_
Một cấu trúc kiến ​​trúc tốt nên có thể sử dụng, bền và đẹp --A good architectural structure should be usable, durable and beautiful.
97
_
Bạn nên nộp giấy tờ thời hạn của bạn cho văn phòng chung --You should submit your term papers to the general office.
98
_
Biểu đồ thanh cung cấp các phương tiện hữu ích để so sánh dữ liệu --The bar chart provides useful means of data comparison.
99
_
Các chương trình mùa hè của trường giúp học sinh tăng tốc học --The school's summer programs help students to accelerate their studies.
100
_
Thực phẩm có chứa lượng calo quá mức cung cấp ít hoặc không có giá trị dinh dưỡng --Foods containing overabundant calories supply little or no nutritional value.
101
_
Các chuyên gia trong ngành sẽ thảo luận về cơ hội việc làm trong một lực lượng lao động tự động --Industry experts will discuss job opportunities in an automated workforce.
102
_
Kỹ thuật viên mới đã bỏ kính hiển vi trong phòng thí nghiệm sinh học --The new technician dropped the microscope in the biology lab.
103
_
Các bộ lạc tranh giành nhau để xây dựng các bức tượng nguyên khối --Tribes vied with each other to build up monolithic statues.
104
_
Một người quản lý doanh nghiệp hiệu quả luôn mở cho những ý tưởng mới --An effective business manager is always open to new ideas.
105
_
Gần đây đã có nhiều thay đổi trong khoa toán học --There have been many changes recently in the mathematics department.
106
_
Hiểu cách sử dụng thư viện sẽ tiết kiệm thời gian của bạn --Understanding how to use the library will save your time.
107
_
Hoàn cảnh của động vật hoang dã đã bị các nhà phát triển địa phương bỏ qua --The plight of wildlife has been ignored by local developers.
108
_
Chương trình giảng dạy cần được điều chỉnh cho sự phát triển hiện tại --The curriculum needed to be adjusted for the current development.
109
_
Lạm phát tăng có thể cho thấy nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm tiêu dùng --Rising inflation may indicate the increasing demands for consumer products.
110
_
Chương trình học tập của chúng tôi trang bị cho sinh viên các kỹ năng thiết yếu cho trường đại học --Our study program equips students with essential skills for university.
111
_
Nhiều năm đào tạo được yêu cầu để trở thành một chuyên gia y tế --Years of training are required to become a medical specialist.
112
_
Môi trường biển đã bị phá hủy bởi ô nhiễm và sự phát triển không bền vững --Marine environment has been destroyed by pollution and unsustainable development.
113
_
Bạn phải đưa ra các bài tiểu luận của bạn vào giữa trưa vào thứ Sáu --You must hand in your essays by midday on Friday.
114
_
Tất cả các câu trả lời phải được kiểm tra và hỗ trợ bởi lý thuyết có liên quan --All answers must be examined and supported by relevant theory.
115
_
Vật liệu và kỹ thuật mới đang thay đổi phong cách kiến ​​trúc --New materials and techniques are changing the style of architecture.
116
_
Các nhân viên giảng viên rất dễ tiếp cận, hữu ích và cực kỳ thân thiện --The faculty staff are very approachable, helpful and extremely friendly.
117
_
Học sinh yêu cầu gia hạn nên áp dụng sớm hơn là sau này --Students requiring an extension should apply sooner rather than later.
118
_
Các khóa học trực tuyến cho phép mọi người cải thiện kỹ năng của họ trong khi làm việc --Online courses enable people to improve their skills while employed.
119
_
Học sinh nên sử dụng nhiều phương pháp cho dự án này --Students are advised to use multiple methods for this project.
120
_
Có một số nghi ngờ về việc liệu những sự kiện này có thực sự xảy ra hay không --There are some doubts about whether these events actually occurred.
121
_
Ông đã viết thơ và chơi cũng như các bài báo khoa học --He wrote poetry and plays as well as scientific papers.
122
_
Phải mất một thời gian dài để đi bộ đến trường đại học --It takes a long time to walk to the university.
123
_
Cơ học cổ điển đôi khi được coi là một nhánh của toán học --Classical mechanics is sometimes considered as a branch of mathematics.
124
_
Sự khác biệt chính giữa các khóa học là loại đánh giá --The key difference between courses is the kind of assessment.
125
_
Một lý thuyết nổi tiếng vẫn là nguồn gây tranh cãi lớn --A celebrated theory is still the source of great controversy.
126
_
Hệ thống thi đã được nâng cấp do kỳ thi chuyên nghiệp --The exam system has been upgraded due to professional exams.
127
_
Giáo dục và đào tạo cung cấp các kỹ năng quan trọng cho lực lượng lao động --Education and training provide important skills for the labor force.
128
_
Kết nối toàn cầu tăng lên trong các cộng đồng học thuật, nhờ phương tiện truyền thông xã hội --Global connections increased in academic communities, thanks to social media.
129
_
Kết nối toàn cầu phát triển mạnh trong các cộng đồng học thuật, nhờ vào phương tiện truyền thông xã hội --Global connections thrive in academic communities, thanks to social media.
130
_
Áp lực nhóm ngang hàng có ảnh hưởng lớn đến những người trẻ tuổi --Peer group pressure has a great effect on young people.
131
_
Mục đích là để giảm rủi ro mà mọi người chấp nhận --The aim is to reduce the risk that people take.
132
_
Bạn nên gửi giấy tờ nhóm của bạn đến văn phòng chung --You should submit your team papers to the general office.
133
_
Khi ra mắt một sản phẩm, nghiên cứu và tiếp thị là rất quan trọng --When launching a product, researching and marketing are very vital.
134
_
Các gói nhập khẩu có khả năng được sử dụng trong nhiều máy tính --Imported packages are likely to be used in many computers.
135
_
Phần giới thiệu là một thành phần quan trọng của một bài thuyết trình tốt --The introduction is an important component of a good presentation.
136
_
Bạn có thể liên hệ với một số đối tượng nghiên cứu --You are able to contact a number of research subjects.
137
_
Học sinh tìm thấy những câu hỏi đúng hoặc sai khó hơn câu trả lời ngắn --Students find true or false questions harder than short answers.
138
_
Chúng ta có thể làm việc cùng nhau để đạt được các tiêu chuẩn giáo dục đại học --We can work together to achieve the higher educational standards.
139
_
Thời gian biểu hướng dẫn có thể được tìm thấy trên trang web khóa học --The tutorial timetable can be found on the course website.
140
_
Nhà hát bài giảng mới chứa một số lượng lớn sinh viên --The new lecture theater accommodates a large number of students.
141
_
Hội sinh viên tổ chức một loạt các sự kiện xã hội --The student union hosts a variety of social events.
142
_
Thời gian biểu cho nhiệm kỳ tiếp theo sẽ có sẵn vào tuần tới --The timetable for next term will be available next week.
143
_
AIDS Visual có thể thực sự hữu ích khi bạn đang sửa đổi --Visual aids can be really helpful when you are revising.
144
_
Chúng tôi khuyến khích sinh viên hoàn thành các ứng dụng của họ trước thời hạn --We encourage students to complete their applications before the deadline.
145
_
Khóa học liên quan đến sự kết hợp của toán học tinh khiết và ứng dụng --The course involves a combination of pure and applied mathematics.
146
_
Tâm lý xã hội quan tâm đến sự hiểu biết về hành vi của con người --Social psychology is concerned with the understanding of human behaviors.
147
_
Bạn được yêu cầu tham dự các bài giảng và viết báo cáo hàng tuần --You are required to attend lectures and write weekly reports.
148
_
Nhiệt độ biển dâng là một dấu hiệu của biến đổi khí hậu --Rising sea temperature is a sign of climate change.
149
_
Quá nhiều thông tin có thể tránh được bằng thiết kế nghiên cứu tốt --Too much information may be avoided by good research design.
150
_
Bộ đang làm một số công việc quan trọng về biến đổi khí hậu --The department is doing some crucial work on climate change.
151
_
Học sinh được phép đỗ xe tại chỗ đậu xe trong khuôn viên trường --Students are permitted to park at campus parking spaces.
152
_
Trước khi chuẩn bị thức ăn, hãy chắc chắn rằng bạn rửa tay --Before preparing food, make sure you wash your hands.
153
_
Địa lý thường được chia thành hai nhánh: con người và thể chất --Geography is generally divided into two branches: human and physical.
154
_
Một số người được thúc đẩy bởi cạnh tranh, trong khi những người khác thích cộng tác --Some people are motivated by competition, while others prefer to collaborate.
155
_
Trung tâm nghiên cứu trong thư viện có tất cả các công nghệ mới nhất --The study center in the library has all the latest technologies.
156
_
Lịch sử của trường đại học là một thời gian dài và thú vị --The history of the university is a long and interesting one.
157
_
Phần điển hình của khóa học này liên quan đến việc nghiên cứu xã hội --The typical part of this course involves the study of society.
158
_
Hội thảo kế hoạch kinh doanh bao gồm một kỳ thực tập với một công ty địa phương --The business plan seminar includes an internship with a local firm.
159
_
Mỗi học sinh có cả quyền và khả năng thành công --Every student has both the right and the ability to succeed.
160
_
Các nhà nghiên cứu y tế đã tập trung vào các nguyên nhân của bệnh tật và phương pháp điều trị --Medical researchers have focused on the causes of diseases and treatments.
161
_
Giáo sư đã nghỉ một năm để làm việc trên cuốn sách của mình --The professor took a year off to work on her book.
162
_
Mức độ quảng cáo cho trẻ em là mở cho nhiều cuộc tranh luận --The extent of advertising for children is open to much debate.
163
_
Mắc lỗi là tốt, miễn là bạn học hỏi từ nó --Making mistakes is fine, as long as you learn from it.
164
_
Nếu tài chính là một nguyên nhân gây lo ngại, học bổng có thể có sẵn --If finance is a cause of concern, scholarships may be available.
165
_
Mặc dù sự phát triển bền vững là không dễ dàng, nhưng đó là một trách nhiệm không thể tránh khỏi --Although sustainable development is not easy, it is an unavoidable responsibility.
166
_
Tế bào động vật và thực vật có một số cấu trúc chung --Animal and plant cells have a number of structures in common.
167
_
Khóa học tự chọn giới thiệu sinh viên kỹ thuật để xây dựng các thực tiễn và khái niệm --The elective course introduces engineering students to construct practices and concepts.
168
_
Hướng dẫn tùy chọn được cung cấp trong tuần cuối cùng của một nhiệm kỳ --Optional tutorials are offered in the final week of a term.
169
_
Ngày đóng cửa của học bổng du lịch là thứ Hai tới --The closing date of application for travel scholarship is next Monday.
170
_
Một số nhà kinh tế cho rằng toàn bộ hệ thống tài chính là thiếu sót nghiêm trọng --Some economists argue that the entire financial system is fatally flawed.
171
_
Diễn giả thăm từng là một giảng viên trong bộ phận này --The visiting speaker used to be a lecturer in this department.
172
_
Tất cả các sinh viên dự kiến ​​sẽ tham dự mười phiên phòng thí nghiệm mỗi học kỳ --All students are expected to attend ten lab sessions per semester.
173
_
Nó thực sự là một chương trình toàn diện bao gồm cả lý thuyết và thực hành --It is really a comprehensive program comprising both theory and practice.
174
_
Đi du lịch bằng thuyền trên sông là không thể vào mùa đông --Travelling by boat on the river is not possible in winter.
175
_
Học từ xa cho phép bạn phát triển một nghề nghiệp xung quanh các cam kết của bạn --Distance learning allows you to develop a career around your commitments.
176
_
Bao bì là rất quan trọng để thu hút sự chú ý của người mua --Packaging is very important to attract the attention of a buyer.
177
_
Có một nhu cầu rõ ràng cho nghiên cứu thêm trong lĩnh vực này --There is a clear need for further research in this field.
178
_
Cô đã đóng góp đáng kể cho lĩnh vực hóa học --She has made a significant contribution to the field of chemistry.
179
_
Kết quả của nghiên cứu nhấn mạnh những khám phá từ phát hiện sớm --The results of the study underscore the discoveries from early detection.
180
_
Trình độ học vấn của một người có liên quan chặt chẽ đến nền tảng kinh tế của anh ta --A person's educational level is closely related to his economic background.
181
_
Giám đốc phòng trưng bày rất biết ơn về sự đóng góp ẩn danh --The director of the gallery was grateful for the anonymous donation.
182
_
Có một bữa tiệc chào mừng cho tất cả các sinh viên mới mỗi học kỳ --There is a welcome party for all new students each term.
183
_
Các nhân chứng chính của sự kiện là các yếu tố của niềm tin của bạn --The key witnesses of the event are factors of your conviction.
184
_
Khả năng làm việc với các sinh viên không thể bị căng thẳng đủ --The ability to work with fellow students cannot be stressed enough.
185
_
Tất cả các ngành công nghiệp bao gồm các hệ thống đầu vào, quy trình, đầu ra và phản hồi --All industries consist of systems of inputs, processes, outputs and feedback.
186
_
Trao đổi quốc tế hình thành phần quan trọng của chương trình nghiên cứu của chúng tôi --International exchanges formed the important part of our study program.
187
_
Thời gian biểu cho thuật ngữ mới sẽ có sẵn vào tuần tới --Timetables for the new term will be available next week.
188
_
Nhiều bài giảng đại học hiện có thể được xem trên internet --Many university lectures can now be viewed on the Internet.
189
_
Đường là một hợp chất bao gồm carbon, oxy và hydro --Sugar is a compound which consists of carbon, oxygen, and hydrogen.
190
_
Lưu ý Bài giảng sẽ bắt đầu đúng giờ, vì vậy xin vui lòng không bị trễ --Note lecture will begin punctually, so please do not be late.
191
_
Bạn phải đặt câu hỏi bảo mật khi đặt lại mật khẩu của bạn --You must set a security question when resetting your password.
192
_
Tất cả chúng ta có thể gặp nhau trong văn phòng sau bài giảng --We can all meet in the office after the lecture.
193
_
Thị trường chứng khoán bị nứt và có hậu quả trên toàn thế giới --The stock market cracked and had repercussions throughout the world.
194
_
Sức mạnh kinh tế của Cộng hòa La Mã sớm sẽ được kiểm tra --The economic strength of early Roman Republic will be examined.
195
_
Một số người tin rằng giáo dục nên được miễn phí cho tất cả --Some people believe that education should be free for all.
196
_
Đây là ví dụ đầu tiên của một đội quân hiện đại và chuyên nghiệp --This is the first example of a modern and professional army.
197
_
Một loạt các quan sát đã được thực hiện trong lớp học --A series of the observations were carried out in the classroom.
198
_
Khu vực này có một số môi trường sống và loài dưới nước --The area has a number of underwater habitats and species.
199
_
Thông báo sẽ không được nhận cho đến tuần sau --The notification will not be received until the following week.
200
_
Một bài báo mới đã được xuất bản liên quan đến trường đại học tuần trước --A new article was published regarding the university last week.
201
_
Nhiều loại cây lương thực đòi hỏi một lượng lớn nước và phân bón --Many food crops require a large amount of water and fertilizer.
202
_
Song ngữ không có nghĩa là có khả năng phân tích ngôn ngữ --Being bilingual does not mean having the ability to analyze the language.
203
_
Gia sư nên đặt mục tiêu rõ ràng khi bắt đầu lớp học --Tutors should set a clear goal at the start of the class.
204
_
Sinh viên tốt nghiệp từ khóa học này thường tìm thấy việc làm trong ngành bảo hiểm --Graduates from this course generally find jobs in the insurance industry.
205
_
Vật lý là một chủ đề quan trọng để hiểu thế giới và vũ trụ --Physics is a key subject to understand the world and the universe.
206
_
Lạm phát tăng có nghĩa là tăng giá hàng hóa và giảm nhu cầu cho sản phẩm --Rising inflation means increasing goods prices and decreasing demand for products.
207
_
Là thành viên hội sinh viên, chúng tôi có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi của trường đại học --As student union members, we can influence the change of the university.
208
_
Trước khi chọn các khóa học đại học của bạn, bạn nên xem xét sự nghiệp tương lai của bạn --Before choosing your university courses, you should consider your future career.
209
_
Tốc độ được định nghĩa là cách một đối tượng hoặc một người di chuyển nhanh chóng --Speed is defined as how quickly an object or a person moves.
210
_
Hai bên đã không đồng ý về cách giải quyết vấn đề --The two sides have disagreed on how to solve the problem.
211
_
Người bản ngữ được miễn trừ khỏi các bài kiểm tra ngôn ngữ bằng ngôn ngữ của họ --Native speakers are exempted from the language tests in their own languages.
212
_
Vui lòng trả lại Sách tham khảo về vị trí chính xác trên kệ --Please return the reference book to the correct position on the shelf.
213
_
Các phi hành gia đang sử dụng năm ánh sáng để đo khoảng cách trong không gian --Astronauts are using light years to measure the distance in space.
214
_
Có nhiều cơ hội để nhận các khoản tài trợ trong hầu hết các lĩnh vực được dự đoán --There are more opportunities to receive the grants in most anticipated fields.
215
_
Bài giảng vào ngày mai sẽ thảo luận về chính sách giáo dục tại Hoa Kỳ --The lecture tomorrow will discuss the educational policy in the United States.
216
_
Bất kỳ lợi nhuận nào từ doanh số của tài sản phải được phân bổ kịp thời --Any gains from the sales of the property must be promptly allocated.
217
_
Các nhà khoa học đã học được thông qua các quan sát và các phân tích về hành vi của con người --Scientists learned through the observations and the analyses of the human behavior.
218
_
Một số ứng cử viên sẽ đủ điều kiện là nhà khoa học vĩ đại nhất mọi thời đại --Several candidates will be qualified as the greatest scientists of all time.
219
_
Ngân sách tiếp thị đã tăng gấp đôi kể từ đầu năm --The marketing budget has doubled since the beginning of the year.
220
_
Hãy chắc chắn rằng bạn chọn một khóa học cung cấp cơ hội nghề nghiệp tuyệt vời --Make sure you choose a course that provides great career opportunities.
221
_
Hầu hết các bài giảng bắt đầu kịp thời, vì vậy đừng đến muộn --Most of the lectures begin promptly, so do not be late.
222
_
Bài báo xem xét thói quen giải trí của thanh thiếu niên ở khu vực nông thôn --The article considers the leisure habits of teenagers in rural areas.
223
_
Bộ làm việc chặt chẽ với các đối tác của mình trong cộng đồng doanh nghiệp --The department works closely with its partners in the business community.
224
_
Khu vườn phía sau trường đại học mở cửa cho công chúng vào mùa hè --The garden behind the university is open to the public in summer.
225
_
Khấu nước trong khuôn viên sẽ không khuyến khích việc sử dụng bình nhựa thường xuyên --Water taps on the campus will discourage the frequent use of plastic bottles.
226
_
Thực vật là những sinh vật sống có thể phát triển trong đất đai hoặc trong nước --Plants are the living things that can grow in land or in water.
227
_
Ngoài các yêu cầu của lớp, sinh viên phải vượt qua các kỳ thi đủ điều kiện --In addition to the class requirements, students must pass the qualifying examinations.
228
_
Chúng tôi cần trả lời các câu hỏi bảo mật nếu chúng tôi muốn đặt lại mật khẩu --We need to answer security questions if we want to reset the password.
229
_
Bằng cấp được dạy bằng cách sử dụng hỗn hợp các bài giảng và hội thảo --The degree is taught by using a mixture of lectures and seminars.
230
_
Thư viện chính của trường đại học sẽ được mở cho đến nửa đêm cho đến thứ Hai tuần sau --The university's main library will be open till midnight until next Monday.
231
_
Cây có lợi cho thành phố bằng cách ngâm nước mưa chạy ra khỏi con đường của nó --Trees benefit the city by soaking up the rainwater that runs off its road.
232
_
Một loạt các bài giảng được thể hiện cho chúng tôi về kinh tế đã được ghi lại --A series of lectures which were shown to us in economics have been recorded.
233
_
Và về vấn đề đó, cũng như trong các vấn đề khác, nó là một đóng góp quan trọng --And in that regard, as well as in other regards, it stands as an important contribution.
234
_
Kỹ thuật của tôi là hiểu câu trong khi viết chữ cái đầu tiên của mỗi từ --My technique is to understand the sentence while writing the first letter of each word.