Vocab without topic Flashcards
1
Q
intrepid /ɪnˈtrepɪd/ (a)
A
very brave = fearless
2
Q
wander /ˈwɑːndər/ (v)
A
đi lang thang
3
Q
conglomerate (n)
/kənˈɡlɑːmərət/
A
tập đoàn
4
Q
conscience /ˈkɑːnʃəns/ (n)
A
lương tâm, tín ngưỡng
5
Q
roots (n)
A
the feeling or connections that you have with a place because you have lived there
6
Q
pundit /ˈpʌndɪt/ (n)
A
expert
7
Q
abeyance /əˈbeɪəns/ (n)
A
tạm dừng
8
Q
capitalist (n)
A
nhà tư bản
9
Q
entourage/ˌɑːntuˈrɑːʒ/ (n)
A
the group of people who travel with an important person (tùy tùng)
10
Q
un-reproducible (a)
A
không thể tái tạo ra, không thể sản xuất
11
Q
cornerstone (n)
/ˈkɔːrnərstəʊn/
A
nền tảng
12
Q
institution (n)
A
thể chế
13
Q
feminist /ˈfemənɪst/ (n)
A
nhà nữ quyền
14
Q
undermine (v)
A
làm xói mòn, hủy hoại
15
Q
outmoded /ˌaʊtˈməʊdɪd/ (a)
A
lỗi thời