New city development & Climate change Flashcards
1
Q
ride (n)
A
short jouney in a vehicle, horse,..
2
Q
fauna /ˈfɔːnə/ (n)
A
động vật của một miền
3
Q
ice rink (n)
A
sân trượt băng
4
Q
literal (a)
A
theo nghĩa đen
5
Q
replicate (v)
A
duplicate
6
Q
fortification (n)
A
a tower, wall, gun position, etc. build the defend a place against attack
7
Q
mosaic /məʊˈzeɪɪk/ (n)
A
tranh khảm
8
Q
continent /ˈkɑːntɪnənt/
(n)
A
lục địa
9
Q
descendant /dɪˈsendənt/ (n)
A
hậu duệ
10
Q
handful (n) -> handful of sth
A
một nắm đầy tay
11
Q
igloo/ˈɪɡluː/ (n)
A
nhà tuyết
12
Q
well-being (n)
A
sức khỏe
13
Q
at stake (idiom)
A
bị đe dọa biến mất
14
Q
content /kənˈtent/ (v)
A
bằng lòng, thuận
15
Q
content /ˈkɑːntent/ (n)
A
nội dung