eco-resort Flashcards
1
Q
interpretative (a)
/ɪnˈtɜːrprəteɪtɪv/
A
mang tính diễn giải
2
Q
integrate (with/into)
/ˈɪntɪɡreɪt/
A
tích hợp
3
Q
serene /səˈriːn/ (a)
A
yên bình
4
Q
a stretch of sea
A
một dãi biển
5
Q
tribe (n)
A
bộ lạc
6
Q
aboriginal (a)
/ˌæbəˈrɪdʒənl/
A
thổ dân
7
Q
smallpox (n)
/ˈsmɔːlpɑːks/
A
thủy đậu
8
Q
crater (n)
A
miệng núi lửa
9
Q
sandhill (n)
A
cồn cát
10
Q
remnant (n)
A
tàn dư
11
Q
one of the few
A
một trong số ít
12
Q
mangrove (n)
/ˈmænɡrəʊv/
A
rừng ngập mặn
13
Q
offshore (n)
A
ngoài khơi
14
Q
ferry (n)
A
phà
15
Q
marina /məˈriːnə/ (n)
A
bến