Travel account Flashcards
1
Q
diplomacy /dɪˈpləʊməsi/ (n)
A
ngành ngoại giao
2
Q
pilgrimage /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/ (n)
A
cuộc hành hương
3
Q
missionary (n)
A
người truyền giáo
4
Q
prominent (a)
A
lỗi lạc, xuất chúng
5
Q
compile (v)
A
biên soạn, tổng hợp
6
Q
compendia (n)
A
bản tóm tắt
7
Q
devout (a) /dɪˈvaʊt/
A
sùng đạo
8
Q
sacred /ˈseɪkrɪd/ (texts) (a)
A
thiêng liêng
9
Q
holy site (n)
A
thánh địa
10
Q
winery /ˈwaɪnəri/ (n)
A
nhà máy sản xuất rượu
11
Q
safari (n) /səˈfɑːri/
A
cuộc đi săn
12
Q
persecution (n)
/ˌpɜːrsɪˈkjuːʃn/
A
sự đàn áp
13
Q
emerge (v)
A
nổi lên
14
Q
ruler (n)
A
nhà cai trị
15
Q
realm /relm/ (n)
A
vương quốc