Travel account Flashcards
diplomacy /dɪˈpləʊməsi/ (n)
ngành ngoại giao
pilgrimage /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/ (n)
cuộc hành hương
missionary (n)
người truyền giáo
prominent (a)
lỗi lạc, xuất chúng
compile (v)
biên soạn, tổng hợp
compendia (n)
bản tóm tắt
devout (a) /dɪˈvaʊt/
sùng đạo
sacred /ˈseɪkrɪd/ (texts) (a)
thiêng liêng
holy site (n)
thánh địa
winery /ˈwaɪnəri/ (n)
nhà máy sản xuất rượu
safari (n) /səˈfɑːri/
cuộc đi săn
persecution (n)
/ˌpɜːrsɪˈkjuːʃn/
sự đàn áp
emerge (v)
nổi lên
ruler (n)
nhà cai trị
realm /relm/ (n)
vương quốc
untold (a)
vô số
prophet /ˈprɑːfɪt/ (n)
nhà tiên tri
venture (n)
công việc mạo hiểm
colony (n)
thuộc địa
interior /ɪnˈtɪriər/ (n)
nội địa
cruise (n)
du thuyền -> take a cruise
assemble (v)
tập hợp
the quest for
sự mưu cầu
report on
kể lại
set out
start activities with aim
in search of
tìm kiếm
in hope of
với hy vọng
come to a halt (idiom)
dừng lại
By no means ( + trợ đt)
điều này không có nghĩa
insatiable /ɪnˈseɪʃəbl/ (a)
không thể thỏa mãn
appetite for (n)
khao khát
churn out
cho ra, tạo ra
the volume of
số lượng
means of transport
phương tiện vận chuyển
in ages past
giai đoạn trước
memoir /ˈmemwɑːr/ (n)
hồi ký