Collecting ant specimens Flashcards
1
Q
specimen /ˈspesɪmən/ (n)
A
vật mẫu = sample
2
Q
stray (v)
A
đi lạc
3
Q
compatible (a)
A
tương thích
4
Q
overlook (v)
A
bỏ qua
5
Q
in favor of
A
ưu tiên, có thiện chí, ưa thích
6
Q
log (n)
A
khúc gỗ
7
Q
trunk (n)
A
thân
8
Q
branch (n) /bræntʃ/
A
nhánh
9
Q
sting (v)
A
cắn
10
Q
forager /ˈfɔːr.ɪdʒ.ɚ/ (n)
A
(người, con vật, loài) kiếm ăn
11
Q
elusive (a)
A
khó nắm bắt