Alzheimer Flashcards
age-proof (v)
chống lão hóa
gray matter (n)
chất xám
S+V+ far more + adj/adv + than +N
nhiều hơn
the seat of the self
(heart) bản thân nó là trung tâm
the mere /mɪr/ notion of
khái niệm đơn thuần
failing /ˈfeɪlɪŋ/ (a)
hư tổn, suy nhược
senior /ˈsiːniər/ (n)
người lớn tuổi
mental fitness
sức khỏe tinh thần
branch (v)
phân nhánh
moderate (a)
vừa phải, hợp lí
fall back on
sư dụng khi gặp kk
autobiography (n)
tự truyện
brain cells (n)
tế bào não
chart sth (v)
tự chọn
retard /rɪˈtɑːrd/ (v)
làm chậm sự phát triển của cái gì
buffer (v)
buff, làm tăng
jointly (adv)
cộng tác
dramatic (a)
considerable
a profusion of
large quantity of sth
rodent /ˈrəʊdnt/ (n)
loài gặm nhấm
treadmill /ˈtredmɪl/ (n)
máy chạy bộ
sedentary /ˈsednteri/ (a)
ít vận động
tweak (v)
tinh chỉnh
ameliorate /əˈmiːliəreɪt/ (v)
cải thiện
superstition (n)
mê tín dị đoan
gobble up
ngấu nghiến