Alzheimer Flashcards
1
Q
age-proof (v)
A
chống lão hóa
2
Q
gray matter (n)
A
chất xám
3
Q
S+V+ far more + adj/adv + than +N
A
nhiều hơn
4
Q
the seat of the self
A
(heart) bản thân nó là trung tâm
5
Q
the mere /mɪr/ notion of
A
khái niệm đơn thuần
6
Q
failing /ˈfeɪlɪŋ/ (a)
A
hư tổn, suy nhược
7
Q
senior /ˈsiːniər/ (n)
A
người lớn tuổi
8
Q
mental fitness
A
sức khỏe tinh thần
9
Q
branch (v)
A
phân nhánh
10
Q
moderate (a)
A
vừa phải, hợp lí
11
Q
fall back on
A
sư dụng khi gặp kk
12
Q
autobiography (n)
A
tự truyện
13
Q
brain cells (n)
A
tế bào não
14
Q
chart sth (v)
A
tự chọn
15
Q
retard /rɪˈtɑːrd/ (v)
A
làm chậm sự phát triển của cái gì