coastal archaeology of britain Flashcards
1
Q
so-called (a)
A
cái được gọi là
2
Q
submerge /səbˈmɝːdʒ/ (v)
A
ngập nước
3
Q
antiquarian (n)
/ˌæn.t̬əˈkwer.i.ən/
A
giới sưu tầm đồ cổ
4
Q
systematic (a)
/ˌsɪs.təˈmæt̬.ɪk/
A
có hệ thống
5
Q
trace (v)
A
lần ra
6
Q
spill over into
A
lan rộng ra
7
Q
the prospect of
A
viễn cảnh
8
Q
post-glacial (a)
/ˌpoʊstˈɡleɪ.ʃəl/
A
hậu băng hà
9
Q
altitude (n) /ˈæl.tə.tuːd/
A
dâng cao
10
Q
glacier (n) /ˈɡleɪ.ʃɚ/
A
sông băng
11
Q
landmass /ˈlænd.mæs/ (n)
A
khối lượng đất liền
12
Q
reconfiguration (n)
A
sự tái tạo cấu trúc
13
Q
regression (n)
A
sự thụt lùi
14
Q
be derived from
A
bắt nguồn từ
15
Q
excavate /ˈek.skə.veɪt/ (v)
A
khai quật