reconstruction Flashcards
1
Q
ghetto /ˈɡetəʊ/ (n)
A
khu ổ chuột
2
Q
rife with (a)
A
đầy rẫy
3
Q
triangle (n) /ˈtraɪæŋɡl/
A
tam giác
4
Q
animosity /ˌænɪˈmɑːsəti/ (n)
A
sự thù địch
5
Q
deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/ (v)
A
xuống cấp
6
Q
dilapidated (a) /dɪˈlæpɪdeɪtɪd/
A
đổ nát (furniture or buildings) -> dilapidated condition
7
Q
petty crime
A
tội phạm nhẹ
8
Q
tenant (n)/ˈtenənt/
A
người thuê nhà, đất
9
Q
courtyard /ˈkɔːrtjɑːrd/ (n)
A
sân
10
Q
toilet cistern /ˈsɪstərn/ (n)
A
bể chứa nước toilet
11
Q
outside tap (n)
A
vòi ngoài
12
Q
sobering /ˈsəʊbərɪŋ/ (a)
A
nghiêm túc
13
Q
affluent /ˈæfluənt/ (a)
A
giàu có = prosperous = wealthy
14
Q
suburb /ˈsʌbɜːrb/ (n)
A
vùng ngọai ô
15
Q
inspection (n)
A
cuộc kiểm tra