vocab Flashcards

1
Q

Erupt

A

Phun trào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Eruption

A

Sự phun trào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Earthquake

A

Động đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Spotless

Trackless

A

Ko dấu hiệu,
ko dấu vết,
sach sẽ;
gọn gàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Fumbled

A

Lục lọi

Mò mẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Amazement

A

Kính ngạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Churned

A

Khuấy động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Caged

A

Lồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Wriggle

Squirm

A

Uốn éo

Vặn vẹo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Metaphor

A

Ẩn dụ

Ẩn ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Harbour

A

Cảng, Hải cảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fault line

A

Đường nứt,đường đứt gãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Shock waves

A

Sóng xung kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Rapidly

A

Nhanh,nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Merchant

A

Người bán hàng, người bán đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Lobster

17
Q

Lasagna

A

Mì nướng kiểu ý

18
Q

Carpet

19
Q

Liver

20
Q

Lungs

21
Q

Brain

22
Q

Jawbone

A

Xương hàm

23
Q

Moulded

A

Đúc

Rèn

24
Q

Furnace

A

Lò lửa

25
Decibels
Đơn vị đo chỉ số âm lượng,âm thanh
26
Vibrate
Rung
27
Vibration
Rung động
28
Organnize
Tổng hợp
29
Condensation
Ngưng tụ | Tụ lại
30
Reverse
Trái nghĩa | Trái ngược
31
Thermometer
Nhiệt kế | Dụng cụ đo nhiệt độ
32
Solidify
Làm rắn | Làm rắn chắc
33
Ore
Bột
34
Ore
Bột
35
St pure
Nguyên chất
36
Accelerator
Máy gia tốc
37
Stable
Chuồng bò | Chuồng lợn