vocab Flashcards
1
Q
Erupt
A
Phun trào
2
Q
Eruption
A
Sự phun trào
3
Q
Earthquake
A
Động đất
4
Q
Spotless
Trackless
A
Ko dấu hiệu,
ko dấu vết,
sach sẽ;
gọn gàng
5
Q
Fumbled
A
Lục lọi
Mò mẫm
6
Q
Amazement
A
Kính ngạc
7
Q
Churned
A
Khuấy động
8
Q
Caged
A
Lồng
9
Q
Wriggle
Squirm
A
Uốn éo
Vặn vẹo
10
Q
Metaphor
A
Ẩn dụ
Ẩn ý
11
Q
Harbour
A
Cảng, Hải cảng
12
Q
Fault line
A
Đường nứt,đường đứt gãy
13
Q
Shock waves
A
Sóng xung kích
14
Q
Rapidly
A
Nhanh,nhanh chóng
15
Q
Merchant
A
Người bán hàng, người bán đồ