vocab Flashcards
1
Q
Erupt
A
Phun trào
2
Q
Eruption
A
Sự phun trào
3
Q
Earthquake
A
Động đất
4
Q
Spotless
Trackless
A
Ko dấu hiệu,
ko dấu vết,
sach sẽ;
gọn gàng
5
Q
Fumbled
A
Lục lọi
Mò mẫm
6
Q
Amazement
A
Kính ngạc
7
Q
Churned
A
Khuấy động
8
Q
Caged
A
Lồng
9
Q
Wriggle
Squirm
A
Uốn éo
Vặn vẹo
10
Q
Metaphor
A
Ẩn dụ
Ẩn ý
11
Q
Harbour
A
Cảng, Hải cảng
12
Q
Fault line
A
Đường nứt,đường đứt gãy
13
Q
Shock waves
A
Sóng xung kích
14
Q
Rapidly
A
Nhanh,nhanh chóng
15
Q
Merchant
A
Người bán hàng, người bán đồ
16
Q
Lobster
A
Tôm hùm
17
Q
Lasagna
A
Mì nướng kiểu ý
18
Q
Carpet
A
Thảm
19
Q
Liver
A
Gan
20
Q
Lungs
A
Phổi
21
Q
Brain
A
Óc
Não
22
Q
Jawbone
A
Xương hàm
23
Q
Moulded
A
Đúc
Rèn
24
Q
Furnace
A
Lò
Lò lửa
25
Decibels
Đơn vị đo chỉ số âm lượng,âm thanh
26
Vibrate
Rung
27
Vibration
Rung động
28
Organnize
Tổng hợp
29
Condensation
Ngưng tụ
| Tụ lại
30
Reverse
Trái nghĩa
| Trái ngược
31
Thermometer
Nhiệt kế
| Dụng cụ đo nhiệt độ
32
Solidify
Làm rắn
| Làm rắn chắc
33
Ore
Bột
34
Ore
Bột
35
St pure
Nguyên chất
36
Accelerator
Máy gia tốc
37
Stable
Chuồng bò
| Chuồng lợn