ROUND UP VOCABULARY Flashcards
1
Q
Omitted
A
Bỏ qua
Quên
Sót lại
2
Q
Passive
A
Bị động
3
Q
Mayor
A
Thị trưởng
4
Q
Public
A
Công cộng
5
Q
Admire
A
Ngưỡng mộ
6
Q
mp3 player
A
a small piece of equipment that can store information taken from the internet and that you can carry with you, for example so that you can listen to music
7
Q
Derivatives
A
Các dẫn xuất
danh từ - sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ) =the derivation of a word+ nguồn gốc của một từ - sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn) - (hoá học) sự điều chế dẫn xuất - (toán học) phép lấy đạo hàm - (thủy lợi) đường dẫn nước - thuyết tiến hoá