ROUND UP VOCABULARY Flashcards

1
Q

Omitted

A

Bỏ qua
Quên
Sót lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Passive

A

Bị động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Mayor

A

Thị trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Public

A

Công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Admire

A

Ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mp3 player

A

​a small piece of equipment that can store information taken from the internet and that you can carry with you, for example so that you can listen to music

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Derivatives

A

Các dẫn xuất

  danh từ
- sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)
=the derivation of a word+ nguồn gốc của một từ
- sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)
- (hoá học) sự điều chế dẫn xuất
- (toán học) phép lấy đạo hàm
- (thủy lợi) đường dẫn nước
- thuyết tiến hoá
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly