22/6 vocab Flashcards
1
Q
microscopic
A
Nhỏ
2
Q
elderly
A
Già
3
Q
scorching
A
nóng thiêu đốt
4
Q
ancient
A
cổ
5
Q
declare
A
Khai báo
6
Q
ambled
A
Mai phục
7
Q
rampage
A
hung hăng
8
Q
shuffle
A
xáo trộn
trà trộn
9
Q
slid
A
trượt
10
Q
leap
A
nhảy
nhảy vượt
11
Q
trudge
A
lê bước
12
Q
dart
A
chạy rất nhanh
phi tiêu
13
Q
dash
A
đi ngang
dấu gạch ngang
14
Q
betray
A
phản
phản bội
15
Q
motivate
A
động viên