Math 4 & 3 Textbook Vocab Flashcards
1
Q
Contains
A
Contain Ngoại động từ Chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm Nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế to contain one's anger nén giận Chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại to contain the enemy kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác) (toán học) có thể chia hết cho (một số)
2
Q
Negative
A
tính từ
- không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán
=to give a negative answers+ trả lời từ chối, trả lời không
=negative sentence+ câu phủ định
=negative criticism+ sự phê bình tiêu cực
3
Q
Sequences
A
series, order
4
Q
Decimals
A
Số thập phân
5
Q
Convert
A
đổi
biến đổi
cải đạo
6
Q
Denominator
A
mẫu số
mẫu thức
7
Q
Numerator
A
người đếm
Phân tử
Tử thức
Tử số
8
Q
Interval
A
khoảng,
khoảng thời gian
khoảng cách