Math 4 & 3 Textbook Vocab Flashcards

1
Q

Contains

A
Contain
Ngoại động từ
Chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
Nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
to contain one's anger
nén giận
Chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
to contain the enemy
kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
(toán học) có thể chia hết cho (một số)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Negative

A

tính từ
- không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán
=to give a negative answers+ trả lời từ chối, trả lời không
=negative sentence+ câu phủ định
=negative criticism+ sự phê bình tiêu cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sequences

A

series, order

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Decimals

A

Số thập phân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Convert

A

đổi
biến đổi
cải đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Denominator

A

mẫu số

mẫu thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Numerator

A

người đếm
Phân tử
Tử thức
Tử số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Interval

A

khoảng,
khoảng thời gian
khoảng cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly