chị thảo's vocab Flashcards

1
Q

Economic policy

A

Chính sách kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Gangsters

A

Xã hội đen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Flock

A

Bầy

Bầy đàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hardware

A

the physical and electronic parts of a computer, rather than the instructions it follows

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Junk

A

danh từ

  • ghe mành, thuyền mành
  • danh từ
  • thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)
  • đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn…
  • đồ tạp nhạp bỏ đi
  • (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn…)
  • tảng, cục, mảng
  • mô sáp (trên đầu cá nhà táng)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê
  • ngoại động từ
  • chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

screwdriver

A

A hand or machine tool which engages with the head of a screw and allows torque to be applied to turn the screw, thus driving it in or loosening it.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Rusty

A

han gỉ

Gỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Operas

A
  1. ​a type of mathematics in which letters and symbols are used to represent quantities
  2. the part of mathematics in which letters and other general symbols are used to represent numbers and quantities in formulae and equations.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Composition

A

1.The combining of different parts to make a whole.
2.danh từ
- sự hợp thành, sự cấu thành
- cấu tạo, thành phần
=to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất
- phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép
- sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
=one of Bethoven’s most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven
- bài viết, bài luận (ở trường)
- sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ…)
- (ngành in) sự sắp chữ
- sự pha trộn, sự hỗn hợp
- ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà…)
=composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà
- tư chất, bản chất, tính, tâm tính
=there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng
- sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp
=to come to composition+ đi đến một thoả hiệp
- sự điều đình; sự khất (nợ)
=to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Pace

A
  1. the speed at which someone or something moves, or with which something happens or changes:
  2. the ability of a football player or team to move quickly with the ball:
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

pound

A

lb

đơn vị đo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

courses

A

noun 1.
the route or direction followed by a ship, aircraft, road, or river.
2.a dish, or a set of dishes served together, forming one of the successive parts of a meal.
verb
1.(of liquid) move without obstruction; flow
2.pursue (game, especially hares) with greyhounds using sight rather than scent.
khóa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

contract

A

a written or spoken agreement, especially one concerning employment, sales, or tenancy, that is intended to be enforceable by law.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

big meal

A

hearty meals

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Scarves

A
danh từ, số nhiều scarfs/skɑ:f/, scarves/skɑ:vs/
khăn quàng cổ, khăn choàng cổ
cái ca vát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)
ngoại động từ
quàng khăn quàng cho (ai)
danh từ
đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)
khắc, đường xoi
ngoại động từ
ghép (đồ gỗ)
mổ (cá voi) ra từng khúc
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bacteria

A

biology
organisms not able to be seen except under a microscope, found in rotting matter, in air, in soil and in living bodies, some being the germs of disease

17
Q

Nursey

A

nhà trẻ

Vườn ươm

18
Q

Cycerbullying

A

​the activity of using messages on social media, emails, text messages, etc. to frighten or upset somebody

19
Q

Bullying

A

[uncountable]
​the use of strength or power to frighten or hurt weaker people
Bullying is a problem in many schools.
He refused to give in to bullying and threats

20
Q

Permission

A

/pərˈmɪʃn/
​ [uncountable] the act of allowing somebody to do something, especially when this is done by somebody in a position of authority
permission for something You must ask permission for all major expenditure.
permission to do something After much persuasion, permission was granted to speak to the refugees at the camp

21
Q

Sales meeting

A

Cuộc họp bán hàng

22
Q

Public

A

công cộng “adjective”

23
Q

Metro

A

tàu điện ngầm

24
Q

Document

A
Danh từ
văn thư
document, file, instrument, certificate
bằng chứng
proof, witness, document, mark
giấy má
document
tài liệu
document
Động từ
dẩn chứng
adduce, document, plead, pretext
kiếm tài liệu
document
25
Q

Mend

A

Hàn gắn , sửa sang , vá ,sửa chữa, tu sửa, đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại ,sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn

26
Q

Grazing

A

Động vật gặm cỏ

  • danh từ
  • sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả
27
Q

Animal shelter

A

having a place to live or stay

27
Q

Volunteer

A
  1. volunteer is someone who does work without being paid for it, because they want to do it.
  2. volunteer is someone who offers to do a particular task or job without being forced to do it.