chị thảo's vocab Flashcards
Economic policy
Chính sách kinh tế
Gangsters
Xã hội đen
Flock
Bầy
Bầy đàn
Hardware
the physical and electronic parts of a computer, rather than the instructions it follows
Junk
danh từ
- ghe mành, thuyền mành
- danh từ
- thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)
- đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn…
- đồ tạp nhạp bỏ đi
- (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn…)
- tảng, cục, mảng
- mô sáp (trên đầu cá nhà táng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê
- ngoại động từ
- chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)
screwdriver
A hand or machine tool which engages with the head of a screw and allows torque to be applied to turn the screw, thus driving it in or loosening it.
Rusty
han gỉ
Gỉ
Operas
- a type of mathematics in which letters and symbols are used to represent quantities
- the part of mathematics in which letters and other general symbols are used to represent numbers and quantities in formulae and equations.
Composition
1.The combining of different parts to make a whole.
2.danh từ
- sự hợp thành, sự cấu thành
- cấu tạo, thành phần
=to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất
- phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép
- sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
=one of Bethoven’s most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven
- bài viết, bài luận (ở trường)
- sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ…)
- (ngành in) sự sắp chữ
- sự pha trộn, sự hỗn hợp
- ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà…)
=composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà
- tư chất, bản chất, tính, tâm tính
=there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng
- sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp
=to come to composition+ đi đến một thoả hiệp
- sự điều đình; sự khất (nợ)
=to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợ
Pace
- the speed at which someone or something moves, or with which something happens or changes:
- the ability of a football player or team to move quickly with the ball:
pound
lb
đơn vị đo
courses
noun 1.
the route or direction followed by a ship, aircraft, road, or river.
2.a dish, or a set of dishes served together, forming one of the successive parts of a meal.
verb
1.(of liquid) move without obstruction; flow
2.pursue (game, especially hares) with greyhounds using sight rather than scent.
khóa học
contract
a written or spoken agreement, especially one concerning employment, sales, or tenancy, that is intended to be enforceable by law.
big meal
hearty meals
Scarves
danh từ, số nhiều scarfs/skɑ:f/, scarves/skɑ:vs/ khăn quàng cổ, khăn choàng cổ cái ca vát (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash) ngoại động từ quàng khăn quàng cho (ai) danh từ đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint) khắc, đường xoi ngoại động từ ghép (đồ gỗ) mổ (cá voi) ra từng khúc