19/6 vocab Flashcards
1
Q
protest
A
Phản đối
2
Q
blast
A
vụ nổ
3
Q
teleport
A
Dịch chuyển tức thời
4
Q
khối
A
cubic
5
Q
accusingly
A
buộc tội
6
Q
Thủy Cung
A
Aquarium
7
Q
panic
A
Hoảng Sợ
8
Q
seal
A
Hải Cẩu
9
Q
weapon
A
vũ khí
10
Q
nhà sinh vật học
A
biology