Math Vocab Flashcards
Vocab for math
1
Q
Hexagon
A
A shape thật has six sides
Lục giác
2
Q
Octagon
A
Bát giác
3
Q
Pentagon
A
Has five side
Ngũ giác
4
Q
Mass
A
Khối lượng
5
Q
Capacity
A
Sức chứa
6
Q
Organnize
A
Tổ chức
Bắt đầu
7
Q
Organization
A
Cơ quan
8
Q
Organizing
A
Tổ chức, sắp đặt
9
Q
Catergorising
A
Phân loại
10
Q
Obtuse angle
A
Less than 180’
More than 90’
Góc tù
11
Q
Acute angle
A
More than 80’
Less than 90’
Góc nhọn