23/6 vocab Flashcards
1
Q
chandelier
A
đèn chùm
đèn treo
2
Q
mumbled
A
lẩm bẩm
3
Q
murmur
A
bàu nhàu
4
Q
groaned
A
rên
rên rỉ
5
Q
grumbled
A
càu nhàu
6
Q
uttered
A
phát ngôn
7
Q
rant
A
nói to
8
Q
twizzle
A
quay
9
Q
snort
A
khịt mũi
10
Q
snivel
A
ré
ré lên
11
Q
snivel
A
hét