Viet Reading 2 - Lesson 20.6 South Flashcards
1
Q
“ngập”
A
to be flooded
2
Q
cối xay
A
mill
3
Q
công suất
A
capacity
4
Q
dao động
A
to fluctuate
5
Q
hình thức
A
formality
6
Q
khẩu hiệu suông
A
empty slogan
7
Q
khởi xướng
A
to initiate
8
Q
lạc hậu
A
obsolete
9
Q
lôi kéo
A
to attract, to entice
10
Q
tụt xuống
A
to plummet / to plunge / to drop