Viet Reading 2 - Lesson 11.6 South Flashcards
1
Q
công vụ
A
public service
2
Q
chỉ số
A
index
3
Q
đầu vào
A
input
4
Q
đo lường, đo
A
to measure
5
Q
đột phá
A
a breakthrough
6
Q
hài lòng
A
satisfaction
7
Q
hiện tượng
A
incident
8
Q
minh bạch
A
transparent
9
Q
nhũng nhiễu
A
to harrass
10
Q
sự khách quan
A
objectivity
11
Q
tối ưu hóa
A
to optimize