Viet Reading 2 - Lesson 16.6 South Flashcards
1
Q
Ban Kinh tế Trung ương
A
Central Economics Committee
2
Q
bệnh thành tích
A
diseases of “achievement”
3
Q
chỉ tiêu/chỉ số
A
indicator
4
Q
điều chỉnh
A
adjustment
5
Q
hệ số chung
A
common denominator
6
Q
hoạch định chiến lược
A
strategic planning
7
Q
khả thi
A
feasible
8
Q
nhiễu
A
inaccurate
9
Q
quan ngại
A
concern
10
Q
thống nhất
A
to unify
11
Q
yếu tố
A
factor