Viet Reading 2 - Lesson 15.2 South Flashcards
1
Q
cuộc chiến
A
a fight
2
Q
chợ đầu mối
A
wholesale market
3
Q
độc hại
A
toxic
4
Q
ngộ độc thực phẩm
A
food poinsoning
5
Q
nguy cơ
A
a rish
6
Q
nhập lậu
A
to smuggle
7
Q
nhiễm
A
to contaminate
8
Q
tiềm ẩn
A
inactive, dormant
9
Q
tin tưởng
A
to trust
10
Q
thu giữ
A
to confiscate