Viet Reading 2 - Lesson 16.1 South Flashcards
1
Q
khôi phục
A
to restore
2
Q
khủng hoảng
A
crisis
3
Q
làng nước
A
the public
4
Q
lợi ích nhóm
A
group interest
5
Q
nhân nhượng
A
to tolerate
6
Q
quan quận
A
district mandarin
7
Q
ra tay
A
to take action
8
Q
tê liệt
A
paralyzed
9
Q
thinh không
A
silence
10
Q
tố cáo
A
to denounce
11
Q
trớ trêu
A
irony, ironic