Viet Reading 2 - Lesson 1.6 South Flashcards
1
Q
“rường cột”
A
backbone
2
Q
chuỗi giá trị
A
value chain
3
Q
cởi trói
A
to untie
4
Q
cống hiến
A
to devote
5
Q
đột phá
A
breakthrough
6
Q
khuôn khổ
A
framework
7
Q
loay hoay
A
to spin around/in a circle
8
Q
năng suất
A
productivity
9
Q
thành tựu
A
achievement
10
Q
trăn trở
A
to be concerned
11
Q
tuân thủ
A
to comply
12
Q
tỷ phú
A
billionaire