Viet Reading 2 - Lesson 19.2 South Flashcards
1
Q
“câu giờ”
A
to run out the clock
2
Q
“khoe”
A
to brag, to show off
3
Q
chất vấn
A
to question
4
Q
cử tri
A
voter
5
Q
giải phóng mặt bằng
A
site/land clearance
6
Q
hời hợt
A
superficial
7
Q
khâu đền bù
A
compensation
8
Q
rõ rệt
A
markedly, noticeably
9
Q
thẩm quyền
A
authority, power
10
Q
thoả đáng
A
satisfactorily