Viet Reading 2 - Lesson 18.2 South Flashcards
1
Q
bộ máy
A
apparatus
2
Q
cấp bách
A
urgent
3
Q
cấp thời
A
timely, immediate
4
Q
lý tưởng
A
ideal
5
Q
song song
A
parallel
6
Q
tuổi thọ
A
longevity, lifespan
7
Q
thẩm quyền
A
authority
8
Q
thừa nhận
A
to admit
9
Q
văn minh
A
civil
10
Q
vướng mắc
A
obstacle