Viet for Beginners L9 Flashcards
Bạn mấy tuổi
How old are you?
Tuổi
Age
Bạn bao nhiêu tuổi
How old are you?
Già
Old (people, animals, plants, vegetation)
Trẻ
Young
Nhỏ
Young
Non
Young
Ai
Who
Nếu…thì
If…then
Như thế nào
How
Đính hôn
Engaged
Đinh hôn với ai
Be engaged to somebody
Cưới
Marry, to get married
Đọc thân
Single
Thân thiện
Friendly
Tốt
Good, nice
Lịch sự
Polite
Bất lịch sự
Impolite, rude
Thú vị
Interesting
Hay
Interesting
Kiên nhẫn
Patient
Nhiều chuyện
Gossipy, nosy
Nói nhiều
Talkative
Đọc ác
Cruel
Khùng
Crazy
Điên
Crazy
Điên khùng
Crazy
Thông minh
Intelligent
Ngu
Stupid
Mắc cỡ
Shy
Thật thà
Honest
Chân thành
Sincere
Chân thật
Sincere
Lười
Lazy
Làm biếng
Lazy
Yên lặng
Quiet
Yên tỉnh
Quiet
Ồn ào
Noisy
Bận
Busy
Rảnh
To be free, to have free time
Địa chỉ
Address
Đường
Street
Phố
Street
Thành phố
City
Quận
District (inner city)
Huyện
District (rural areas)
Khu phố
Neighborhood
Khu vực
Area
Thị trấn
Town (rural area)
Thị xã
Town (urban area)
Làng
Village
Thôn
Village