Viet for Beginners L7 Flashcards
0
Q
Thực phẩm
A
Food
1
Q
Thức ăn
A
Food
2
Q
Cơm
A
Rice
3
Q
Cơm trắng
A
White rice
4
Q
Gạo
A
Uncooked rice
5
Q
Rau
A
Vegetables
6
Q
Củ
A
Bulb (as in potato or root)
7
Q
Trái cây
A
Fruit
8
Q
Nước trái cây
A
Fruit juice
9
Q
Thức uống
A
Beverage
10
Q
Nước ngọt
A
Soft drink
11
Q
Gỏi
A
Salad
12
Q
Thịt
A
Meat
13
Q
Cá
A
Fish
14
Q
Cua
A
Crab
15
Q
Tôm
A
Shrimp
16
Q
Mực
A
Squid
17
Q
Hải sản
A
Seafood
18
Q
Thịt gà
A
Chicken meat
19
Q
Thịt bò
A
Beef
20
Q
Thịt heo
A
Pork
21
Q
Trứng
A
Egg
22
Q
Trứng gà
A
Chicken egg
23
Q
Tái
A
Rare
24
Q
Vừa
A
Medium
25
Q
Chín
A
Cooked, well done
26
Q
Tươi
A
Fresh
27
Q
Sống
A
Raw
28
Q
Muối
A
Salt
29
Q
Đường
A
Sugar
30
Q
Đồ tráng miệng
A
Dessert
31
Q
Bánh
A
Foods made from flour, like cake, cookies, or pastries
32
Q
Bánh mì
A
Bread, sandwich
33
Q
Cái đĩa
A
Plate
34
Q
Cái ly
A
Glass
35
Q
Cái lon
A
Can
36
Q
Cái chai
A
Bottle
37
Q
Cây đũa
A
Chopstick
38
Q
Đôi đũa
A
Pair of chopsticks
39
Q
Dùng
A
To use
40
Q
Dùng đũa
A
To use chopsticks
41
Q
Cái muỗng
A
Spoon