Viet for Beg Module 6-8 Flashcards
0
Q
Những
A
Pluralizer
1
Q
Ít thôi
A
A little bit
2
Q
Điền
A
Fill in
3
Q
Mẫu đơn
A
Application form
4
Q
Xong
A
Finished
5
Q
Nộp
A
To hand, to return
Nộp lại cho tôi
Return it to me
6
Q
Học phí
A
Tuition
7
Q
Hỏi
A
To ask
8
Q
Vui lòng
A
Please
9
Q
Thời khoá biểu
A
Time-table
10
Q
Môn
A
Subject
11
Q
Giúp
A
To help
12
Q
Điện thoại
A
Telephone
Diện thoại số mấy?
What is your telephone number?
13
Q
Ghi tên
A
Register
14
Q
Ngày sinh
A
Date of birth
Ngày sinh là mấy?
What is your date of birth?