Daily Life Vocab Flashcards
Chừng nào
When
Chừng nào em feel bùn ngủ thì e sẽ đi ngủ nè
Đủ
Enough; sufficient
Một lon đủ rồi
Lon
Counter for cans
Ngôi sao
Star
Buồn cười
Funny (laughable)
Cuời
Laugh, smile
Đừng cười nữa - stop laughing
… chừng nào … chừng nấy
The more … the more …
Đơn giản chưng nào tốt chưng nấy
The simpler the better
Đơn giản
Simple
No
Full (after eating)
Định
To fix, appoint, set, assign
Tôi định ngày mai đi
I think of going tomorrow
Đêm qua tôi định điện thoại cho anh, nhưng…
I meant to phone you last night, but…
Rủ
Call for (someone and ask him to go or do something with one).
Xếp hàng
To line up
Ở chuồng
Bottomless (no pants)
Ở chuồng học bài
Study bottomless
Ghê
Scary, horrible, terrible
Ghê quá
So scary
Canh
Soup
Tin, tin tưởng
Believe
Tôi tin em
I believe you
Cho qua
Let something/somebody pass
To overlook, ignore
Vấn đề
Problem, matter, question 問題
Đồ
Thing, object, article
Em đi mua đồ cho cửa hàng hoa của em
I will go to buy stuff for my flowershop
Dẫn
To take someone somewhere.
Em sẽ dẫn anh đi ăn món Việt Nam
I will take you to eat Vietnamese food
Có lẽ
Maybe, probably, perhaps
Có lẽ không phải vậy!
Maybe/probably/perhaps not!
Trả lời
Reply, answer
Sao anh trả lời lâu quá vậy?
Why is your reply taking so long?
Khóc
Cry
Kén
To choose, select (v)
Particular, picky, choosy, selective (adj)
Dám
Dare; be bold enough to
Dám nghĩ, dám làm
Dare to think, dare to act
Đàng hoàng
Decent, proper, correct
Lừa gạt
Deceive
Sợ
To be afraid; fear
Nên
Should, ought to, had better, therefore, so
Vừa…vừa…
一邊。。。一邊。。。