Viet for Beg Module 9-11 Flashcards
0
Q
Đợi một chút
A
Please wait a moment
1
Q
Tiếp viên
A
Waiter, waitress
2
Q
Nước cam
A
Orange juice
3
Q
Hủ tiểu
A
South vietnamese soup
4
Q
Tính tiền
A
Calculate money (bill)
5
Q
Mang về
A
Take away (take out)
6
Q
Tô
A
Bowl
7
Q
Chả giờ
A
Spring roll
8
Q
Ngồi
A
To sit
9
Q
Mì xào
A
Fried noodles
10
Q
Cơm chiên
A
Fried rice
11
Q
Nước chanh
A
Lemon water
12
Q
Bún bò
A
Vermicelli and beef
13
Q
Hộp
A
Can, box, case, pack
14
Q
Nem nướng
A
Grilled meat roll
15
Q
Mì nướng
A
Toast
16
Q
Hiệu
A
Brand
17
Q
Truyền hình
A
Television
18
Q
Máy
A
Measure word for machines
19
Q
Muốn mua khoảng bao nhiêu tiền
A
How much money do (you) want to spend
20
Q
Máy hình
A
Camera
21
Q
Đôi giầy
A
A pair of shoes
22
Q
Áo len
A
Jumper, sweater
23
Q
Áo dài
A
Long dress
24
Q
Dù
A
Umbrella