Viet for Beginners L10 Flashcards
Những
Plural particle
Các
Plural particle
Hơn
Than, comparative particle
Nhất
Most, superlative particle
Ít hơn
Less than, less
Nhiều hơn
More than, more
Ít nhất
Least
Nhiều nhất
Most
Giống nhau
Similar, same
Giống như
Similar, same
Khác nhau
Dissimilar, different
Chỉ
Only
Thôi
Final particle similar to “that’s it” or “that’s all”
Mới
Just (in reference to time)
Đâu
…at all
Bên trong
Inside
Bên ngoài
Outside
Một mình
Alone
Chung
Together
Cùng nhau
Together
Mệt
Tired
Buồn ngủ
Sleepy
Vui
Happy
Vui vẻ
Fun
Buồn
Sad
Chán
Bored
Lo lắng
Worried
Tức giận
Angry
Bối rối
Confused
Đau lòng
Broken hearted
Yêu
To love
Thương
To love
Ghét
To hate
Ngạc nhiên
Surprise (sth. Unexpected)
Hết hồn
Surprised (frightened)
Giặt mình
Surprised (frightened)
Thất vọng
Frustrated
Động vật
Animals
Nuôi
To take care of animals; to raise animals (farm animals, pets etc.)
Sở thú
Zoo