Viet for Beginners L8 Flashcards
0
Q
…trông (như là)…
A
…looks like…
1
Q
…trông như thể nào?
A
What does … look like
2
Q
thân thể
A
Body
3
Q
Cơ thể
A
Body
4
Q
Xinh đẹp
A
Beautiful for women
5
Q
Đẹp
A
Beautiful for women
6
Q
To con
A
Big (body)
7
Q
Lớn con
A
Big (body)
8
Q
Cao
A
Tall
9
Q
Thấp
A
Short
10
Q
Yếu
A
Weak; unhealthy
11
Q
Khỏe mạnh
A
Strong; healthy
12
Q
Mập
A
Fat
13
Q
Mũm mĩm
A
Chubby
14
Q
Mảnh mai
A
Slim
15
Q
Ốm
A
Thin, skinny
16
Q
Gầy
A
Thin; skinny
17
Q
Hói
A
Bald
18
Q
Trán
A
Forehead
19
Q
Tóc thẳng
A
Straight hair
20
Q
Tóc suông
A
Straight hair
21
Q
Tóc quăn
A
Curly hair
22
Q
Tóc xoăn
A
Curly hair
23
Q
Lông
A
Body hair
24
Mắt
Eye
25
Lông mày
Eyebrow
26
Lông mi
Eyelash
27
Mũi
Nose
28
Miệng
Mouth
29
Môi
Lips
30
Ria mép
Mustache
31
Râu
Facial hair
32
Râu quai nón
Beard
33
Râu cằm
Goatee
34
Cằm
Chin
35
Răng
Tooth; teeth
36
Tai
Ear
37
Cổ
Neck
38
Vai
Shoulder
39
Ngực
Chest
40
Lưng
Back
41
Eo
Waist
42
Hông
Hip
43
Dạ dày
Stomach
44
Bao tử
Stomach
45
Cánh tay
Arm
46
Bàn tay
Hand
47
Ngón tay
Finger
48
Móng tay
Fingernail
49
Chân
Leg
50
Bàn chân
Foot
51
Ngón chân
Toe
52
Móng chân
Toenail
53
Đầu gối
Knee
54
Đùi
Thigh
55
Da
Skin
56
Óc
Brain
57
Nội tạng
Innards
58
Lần
Times; occurences
59
...mấy lần?
How many times?
60
Rửa
To clean; to wash
61
Rửa tay
To wash your hands
62
Rửa bát đĩa
To wash dishes
63
Giặt đồ
To wash clothing
64
Giặt quần áo
To wash clothing
65
Làm vệ sinh nhà cửa
To clean house
66
Lau sàn
To mop the floor
67
Gội đầu
To wash hair
68
Cạo
To shave
69
Cạo râu
To shave a beard
70
Cái lược, cây lược
A comb
71
Chải tóc
To comb hair
72
Chải đầu
To comb hair
73
Tắm
Bathe shower
74
Đi tắm
To take a bath; shower
75
Đánh răng
To brush teeth
76
Xà bông
Soap
77
Xà phòng
Soap
78
Dầu gội đầu
Shampoo
79
Kem đánh răng
Toothpaste
80
Có bị sao không?
What's wrong? Is something the matter?
81
Căn bệnh
Disease
82
Bị bệnh
To be sick
83
Cảm
Cold (illness))
84
Bị cảm
To have a cold
85
Bệnh cúm
Flu; influenza
86
Bị cúm
To have the flu
87
Bác sĩ
Doctor
88
Đi khám bệnh
To go to see the doctor
89
Thuốc
Drug; medicine
90
Uống thuốc
To take medicine
91
Nhà thuốc
Pharmacy
92
Hiệu thuốc
Pharmacy