Viet for Beginners L8 Flashcards
…trông (như là)…
…looks like…
…trông như thể nào?
What does … look like
thân thể
Body
Cơ thể
Body
Xinh đẹp
Beautiful for women
Đẹp
Beautiful for women
To con
Big (body)
Lớn con
Big (body)
Cao
Tall
Thấp
Short
Yếu
Weak; unhealthy
Khỏe mạnh
Strong; healthy
Mập
Fat
Mũm mĩm
Chubby
Mảnh mai
Slim
Ốm
Thin, skinny
Gầy
Thin; skinny
Hói
Bald
Trán
Forehead
Tóc thẳng
Straight hair
Tóc suông
Straight hair
Tóc quăn
Curly hair
Tóc xoăn
Curly hair
Lông
Body hair
Mắt
Eye
Lông mày
Eyebrow
Lông mi
Eyelash
Mũi
Nose
Miệng
Mouth
Môi
Lips
Ria mép
Mustache
Râu
Facial hair
Râu quai nón
Beard
Râu cằm
Goatee
Cằm
Chin
Răng
Tooth; teeth
Tai
Ear
Cổ
Neck
Vai
Shoulder
Ngực
Chest
Lưng
Back
Eo
Waist
Hông
Hip
Dạ dày
Stomach
Bao tử
Stomach
Cánh tay
Arm
Bàn tay
Hand
Ngón tay
Finger
Móng tay
Fingernail
Chân
Leg
Bàn chân
Foot
Ngón chân
Toe
Móng chân
Toenail
Đầu gối
Knee
Đùi
Thigh
Da
Skin
Óc
Brain
Nội tạng
Innards
Lần
Times; occurences
…mấy lần?
How many times?
Rửa
To clean; to wash
Rửa tay
To wash your hands
Rửa bát đĩa
To wash dishes
Giặt đồ
To wash clothing
Giặt quần áo
To wash clothing
Làm vệ sinh nhà cửa
To clean house
Lau sàn
To mop the floor
Gội đầu
To wash hair
Cạo
To shave
Cạo râu
To shave a beard
Cái lược, cây lược
A comb
Chải tóc
To comb hair
Chải đầu
To comb hair
Tắm
Bathe shower
Đi tắm
To take a bath; shower
Đánh răng
To brush teeth
Xà bông
Soap
Xà phòng
Soap
Dầu gội đầu
Shampoo
Kem đánh răng
Toothpaste
Có bị sao không?
What’s wrong? Is something the matter?
Căn bệnh
Disease
Bị bệnh
To be sick
Cảm
Cold (illness))
Bị cảm
To have a cold
Bệnh cúm
Flu; influenza
Bị cúm
To have the flu
Bác sĩ
Doctor
Đi khám bệnh
To go to see the doctor
Thuốc
Drug; medicine
Uống thuốc
To take medicine
Nhà thuốc
Pharmacy
Hiệu thuốc
Pharmacy