Viet for Beg Module 3-5 Flashcards
0
Q
Mẹ
A
Mother
1
Q
Ba
A
Father
2
Q
Vợ
A
Wife
3
Q
Con
A
Child
4
Q
Gặp
A
To meet
5
Q
Vẫn
A
Still
6
Q
Thường
A
Usual
7
Q
Thế nào
A
How
8
Q
Cũng
A
Also
9
Q
Đây
A
This, here
10
Q
Nhưng
A
But
11
Q
Han hạnh
A
It’s a pleasure, it’s nice
12
Q
Em trai
A
Younger brother
13
Q
Chào hỏi
A
Greetings
14
Q
Làm quen với người nào
A
Getting to know people
15
Q
Họ
A
Surname
16
Q
Tên
A
Name (first name)
17
Q
Bạn
A
Friend
18
Q
Tháng
A
Month
19
Q
Tiếng
A
Language
20
Q
Viện đại học
A
University
21
Q
Giáo sư
A
Teacher
22
Q
Sinh viên
A
Student (college)
23
Q
Qua
A
To come
24
Úc
Australia
25
Làm việc
To work
26
Công nhân
Worker
27
Bao lâu
How long
28
Rồi
Already
29
Đâu
Where
30
Thợ máy
Mechanic
31
Thợ may
Tailor
32
Hẹn gặp lại
See you later
33
Hãng
Factory
34
Nói về thời giờ
Telling the time
35
Thời giờ
Time
36
Hôm nay
Today
37
Sáng nay
This morning
38
Sáng
Morning
39
Chiều
Afternoon
40
Hãng may
Clothing factory
41
Xe lửa
Train
42
Giờ
Hour
43
Phút
Minute
44
Trễ
Late
45
Nói
To speak, to tell
46
Đi học
To go to school
47
Ăn
To eat
48
Đến
To arrive
49
Đợi
To wait
50
Lúc
At (as in time)
51
Mấy giờ
What time
52
Số mấy?
What number?
53
Sớm
Early
54
Chạy
To run (physically and for routes-trains etc)
55
Mở
Open
56
Cửa
Door
57
Đóng
Close
58
Khởi hành
Depart
59
Từ...đến...
From ... To ...