Viet for Beg Module 3-5 Flashcards
0
Q
Mẹ
A
Mother
1
Q
Ba
A
Father
2
Q
Vợ
A
Wife
3
Q
Con
A
Child
4
Q
Gặp
A
To meet
5
Q
Vẫn
A
Still
6
Q
Thường
A
Usual
7
Q
Thế nào
A
How
8
Q
Cũng
A
Also
9
Q
Đây
A
This, here
10
Q
Nhưng
A
But
11
Q
Han hạnh
A
It’s a pleasure, it’s nice
12
Q
Em trai
A
Younger brother
13
Q
Chào hỏi
A
Greetings
14
Q
Làm quen với người nào
A
Getting to know people
15
Q
Họ
A
Surname
16
Q
Tên
A
Name (first name)
17
Q
Bạn
A
Friend
18
Q
Tháng
A
Month
19
Q
Tiếng
A
Language
20
Q
Viện đại học
A
University
21
Q
Giáo sư
A
Teacher
22
Q
Sinh viên
A
Student (college)
23
Q
Qua
A
To come