Viet Flashcards
Woman
Phụ nữ
Man
Đàn ông
She
Cô ấy
He
Anh ấy
Human
Người
Child
Đứa trẻ
Little girl
Bé gái
Boy
Cậu bé
To study
Học
To drink
Uống
To want
Muốn
To bite
Cắn
To have
Có
To eat
Ăn
To hate
Ghét
To be rich
Giàu
To hide
Giấu
To fall
Ngã
To draw
Vẽ
To read
Đọc
To practice
Tập
To like
Thích
To speak
Nói
Bread
Bánh mì
Apple
Táo
Juice
Nước ép
Fish
Cá
Coffee
Cà phê
Chicken
Gà
Mug
Ca
Glove
Găng tay
The bat
Dơi
Dỉrty
Dơ
Umbrella
Ô
Goat
Dê
Train station
Nhà ga
Aunt
Dì
Mother
Mẹ
Chúng tôi
We
Cat
Mèo
Dog
Chó
Animals
Động vật
Duck
Vịt
Bear
Gấu
Rabbit
Thỏ
Cow
Bò
Snake
Rắn
Bird
Chim
Turtle
Rùa
Pig
Heo
Bike
Xe đạp
Cloud
Mây
Stone
Đá
Chair
Ghế
Ferry
Phà
Room
Phòng
Letter
Thư
Forever
Vĩnh viễn
Menu
Thực đơn
Cake
Bánh
Newspaper
Báo
Rice
Cơm
Plate
Đĩa
Book
Sách
Magazine
Tạp chí
Milk
Sữa
Glass
Ly
Orange
Cam
Tea
Trà
American
Người mỹ
Goodbye
Tạm biệt
My name is
Tên tôi là
Hello
Chào
Thanks
Cảm ơn
Fine
Khoẻ
Yes
Vâng
No
Không
Still
Vẫn
Sory
Xin lỗi
Please
Làm ơn
To sleep
Ngủ
Gôdnight
Ngủ ngon
Beautiful
Đẹp
Very
Rất
Really, so
Thật
Hard
Khó
Easy
Dễ
Special
Đặc biệt
Simple
Đơn giản
Fast
Nhanh
Happy
Hạnh phúc
Big
Lớn
Small
Nhỏ
Slow
Chậm
Dangerous
Nguy hiểm
Poor
Nghèo
Expensive
Đắt
Cheap
Rẻ
Important
Quan trọng
Old
Cũ
Interesting
Hay
New
Mới
Famous
Nổi tiếng
Patient
Kiên nhẫn
Nêcsary
Cần thiết
Long
Dài
Short
Ngắn
Good
Tốt
Modern
Hiện đại
Normal
Bình thường
Rìght
Đúng
Wrong
Sai
Bad
Tệ
Traditional
Truyền thống
Serious
Nghiêm túc
Sad
Buồn
Heavy
Nặng
Polite
Lịch sự
Qhenever
Khi nào
While
Trong khi
If
Nếu
Because
Vì
Then
Thì
When
Khi
But
Nhưng
Why
Tại sao
Where
Ở đâu
Before
Trước khi
So,
Nên
To go
Đi
To ask
Hỏi
Reply
Trả lời
Here
Ở đây
One
Một
Two
Hai
Three
Ba
Four
Bốn
Five
Năm
Six
Sáu
Seven
Bảy
Eight
Tám
Nine
Chín
Ten
Mười
Húndred
Trăm
Million
Triệu
Billion
Tỷ
Thousand
Nghìn
Bag
Túi
Many
Nhiều
Number
Số
Half
Một nửa
To run
Chạy
Now
Bây giờ