Viet Flashcards

1
Q

Woman

A

Phụ nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Man

A

Đàn ông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

She

A

Cô ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

He

A

Anh ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Human

A

Người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Child

A

Đứa trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Little girl

A

Bé gái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Boy

A

Cậu bé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

To study

A

Học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

To drink

A

Uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

To want

A

Muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

To bite

A

Cắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

To have

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

To eat

A

Ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

To hate

A

Ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

To be rich

A

Giàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

To hide

A

Giấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

To fall

A

Ngã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

To draw

A

Vẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

To read

A

Đọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

To practice

A

Tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

To like

A

Thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

To speak

A

Nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Bread

A

Bánh mì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Apple
Táo
26
Juice
Nước ép
27
Fish
28
Coffee
Cà phê
29
Chicken
30
Mug
Ca
31
Glove
Găng tay
32
The bat
Dơi
33
Dỉrty
34
Umbrella
Ô
35
Goat
36
Train station
Nhà ga
37
Aunt
38
Mother
Mẹ
39
Chúng tôi
We
40
Cat
Mèo
41
Dog
Chó
42
Animals
Động vật
43
Duck
Vịt
44
Bear
Gấu
45
Rabbit
Thỏ
46
Cow
47
Snake
Rắn
48
Bird
Chim
49
Turtle
Rùa
50
Pig
Heo
51
Bike
Xe đạp
52
Cloud
Mây
53
Stone
Đá
54
Chair
Ghế
55
Ferry
Phà
56
Room
Phòng
57
Letter
Thư
58
Forever
Vĩnh viễn
59
Menu
Thực đơn
60
Cake
Bánh
61
Newspaper
Báo
62
Rice
Cơm
63
Plate
Đĩa
64
Book
Sách
65
Magazine
Tạp chí
66
Milk
Sữa
67
Glass
Ly
68
Orange
Cam
69
Tea
Trà
70
American
Người mỹ
71
Goodbye
Tạm biệt
72
My name is
Tên tôi là
73
Hello
Chào
74
Thanks
Cảm ơn
75
Fine
Khoẻ
76
Yes
Vâng
77
No
Không
78
Still
Vẫn
79
Sory
Xin lỗi
80
Please
Làm ơn
81
To sleep
Ngủ
82
Gôdnight
Ngủ ngon
83
Beautiful
Đẹp
84
Very
Rất
85
Really, so
Thật
86
Hard
Khó
87
Easy
Dễ
88
Special
Đặc biệt
89
Simple
Đơn giản
90
Fast
Nhanh
91
Happy
Hạnh phúc
92
Big
Lớn
93
Small
Nhỏ
94
Slow
Chậm
95
Dangerous
Nguy hiểm
96
Poor
Nghèo
97
Expensive
Đắt
98
Cheap
Rẻ
99
Important
Quan trọng
100
Old
101
Interesting
Hay
102
New
Mới
103
Famous
Nổi tiếng
104
Patient
Kiên nhẫn
105
Nêcsary
Cần thiết
106
Long
Dài
107
Short
Ngắn
108
Good
Tốt
109
Modern
Hiện đại
110
Normal
Bình thường
111
Rìght
Đúng
112
Wrong
Sai
113
Bad
Tệ
114
Traditional
Truyền thống
115
Serious
Nghiêm túc
116
Sad
Buồn
117
Heavy
Nặng
118
Polite
Lịch sự
119
Qhenever
Khi nào
120
While
Trong khi
121
If
Nếu
122
Because
123
Then
Thì
124
When
Khi
125
But
Nhưng
126
Why
Tại sao
127
Where
Ở đâu
128
Before
Trước khi
129
So,
Nên
130
To go
Đi
131
To ask
Hỏi
132
Reply
Trả lời
133
Here
Ở đây
134
One
Một
135
Two
Hai
136
Three
Ba
137
Four
Bốn
138
Five
Năm
139
Six
Sáu
140
Seven
Bảy
141
Eight
Tám
142
Nine
Chín
143
Ten
Mười
144
Húndred
Trăm
145
Million
Triệu
146
Billion
Tỷ
147
Thousand
Nghìn
148
Bag
Túi
149
Many
Nhiều
150
Number
Số
151
Half
Một nửa
152
To run
Chạy
153
Now
Bây giờ
154
Now
Hiện tại
155
First
Đầu tiên
156
Last
Cuối cùng
157
To agree
Đồng ý
158
To exist
Tồn tại
159
To allow
Cho phép
160
To fail
Thất bại
161
To win
Thắng
162
To succeed
Thành công
163
To believe
Tin
164
To look
Nhìn
165
Turn on
Bật
166
To turn off
Tắt
167
To kiss
Hôn
168
To hùg
Ôm
169
To communicate
Giao tiếp
170
To live
Sống
171
To become
Trờ thành
172
To chăng
Thay đổi
173
To understand
Hiểu
174
To protect
Bảo vệ
175
To send
Gửi
176
To publish
Xuất bản
177
To hope
Hy vọng
178
Tỏmorrow
Ngày mai
179
Night
Buổi tối
180
Afternoin
Buổi chiều
181
Every
Mỗi
182
Morning
Buổi sáng
183
Dinner
Bữa tối
184
Second
Giây
185
Age
Tuổi
186
Hour
Giờ
187
Minute
Phút
188
Birthday
Ngày sinh
189
Time
Thời gian
190
Day
Ngày
191
Year
Năm
192
To take
Lấy
193
To start
Bắt đầu
194
Summer
Mùa hè
195
Winter
Mùa đông
196
Spring
Mùa xuân
197
Fall
Mùa thu
198
Son
Trai
199
Daughter
Gái
200
Child
Con
201
Wwife
Vợ
202
Hussband
Chồng
203
Father
Bố
204
Marriage
Hôn nhân
205
Grandpa
Ông
206
Grandma
207
Family
Gia đình
208
Uncle
Chú
209
Like, á
Như
210
To compare
So sánh
211
Fastest
Nhanh nhất
212
With
Với
213
At least
Ít nhất
214
About
Về
215
From
Từ
216
Trong
In
217
After
Sau khi
218
Island
Đảo
219
To help
Giúp
220
Youre welcome. Not a problem
Không có gì
221
Citizen
Quốc tịch
222
Nation
Quốc gia
223
Languages
Ngôn ngữ
224
Dish
Món
225
Brave
Dũng cảm
226
Simple
Đơn giản
227
Complex
Phức tạp
228
Friendly
Thân thiện
229
Support
Ủng hộ
230
Time
Thời gian
231
Dr
Bác sĩ
232
Student
Học sinh
233
Ảrtist
Nghệ sĩ
234
Teacher
Giáo viên
235
Musician
Nhạc sĩ
236
Police
Cảnh sát
237
Secretary
Thư ký
238
Captain
Thuyền trưởng
239
Worker
Công nhân
240
Lawyer
Luật sư
241
Singer
Ca sĩ
242
Engineer
Kỹ sư
243
Fisherman
Ngư dân
244
Actors
Diễn viên
245
Accountant
Kế toán
246
Dentist
Nha sĩ
247
Farmer
Nông dân
248
Nurse
Y tá
249
Cook
Đầu bếp
250
Leader
Nhà lãnh đạo
251
Journalist
Nhà báo
252
Will
Sẽ
253
Must
Phải
254
Future
Tương lai
255
The beauty
Vẻ đẹp
256
Disadvantage
Bất lợi
257
Advantage
Lợi thế
258
Pêrsonality
Tính cách
259
Greed
Sự tham lam
260
LaZy
Lười biếng
261
Impolite
Bất lịch
262
Conservative
Bảo thủ
263
Respect
Tôn trọng
264
Smart
Thông minh
265
Mean
Xấu tính
266
Kindness
Sự tử tế
267
Cảre
Sự quan tâm
268
To realize
Nhận ra
269
To discover
Phát hiện
270
To punish
Trừng phạt
271
To need
Cần
272
To return
Trở lại
273
To satisfy
Thoả mãn
274
To dare
Dám
275
To tạe a shower
Tắm
276
To find out
Tìm ra
277
Full
No
278
Empty
Trống rỗng
279
Bad
Xấu
280
A bit
Hơi
281
Always
Luôn luôn
282
To trust
Tin
283
Never
Không bao giờ
284
Rarely
Hiếm khi
285
Usually
Thường xuyên
286
To smile
Cười
287
Sometimes
Đôi khi
288
Always
Luôn đội
289
To go to
Đi đên
290
Paper
Giấy
291
Box
Hộp
292
Brush
Bàn chải
293
Flag
Cờ
294
Machine
Máy
295
Object
Vật thể
296
Hammer
Búa
297
Ring
Nhẫn
298
Fridge
Tủ lạnh
299
Dictionary
Từ điển
300
Faan
Quạt
301
Glasses
Kính
302
Credit card
Thẻ tín dụng
303
Monitor
Màn hình
304
Balloon
Bong bóng
305
Camera
Máy ảnh
306
Knife
Dao
307
Gift
Món quà
308
Pencil
Bút chì
309
Comb
Lược
310
Scissors
Kéo
311
Diary
Nhật ký
312
Washing machine
Máy giặt
313
Computer
Máy tính
314
Only
Chỉ
315
Once
Một khi
316
Someone
Một ai đó
317
Thêrefore
Vậy nên
318
No one
Không ai
319
Even if
Cho dù
320
Immediately
Ngay lập tức
321
To understand
Hiểu
322
In addition
Hơn nữa
323
Unless
Trừ khi
324
Gẻnerally
Nói chung
325
Almost
Gần như
326
Together
Với nhau
327
Suddenly
Bỗng
328
Around
Ở xung quanh
329
To communicate
Giao tiếp
330
House
Ngôi nhà
331
Kitchen
Bếp
332
Bathroon
Phòng tắm
333
Yard
Sân
334
Living room
Phòng khách
335
To live
Sống
336
Church
Nhà thờ
337
Bedroom
Phòng ngủ
338
Ofice
Văn phòng
339
Place
Nơi
340
Theater
Nhà hát
341
Dítrict
Quận
342
Bank
Ngân hàng
343
The road
Con đường
344
Border
Biên giới
345
Airport
Sân bay
346
City
Thành phố
347
Beach
Bãi biển
348
Restaurant
Nhà hàng
349
Hotel
Khách sọn
350
Park
Công viên
351
Market
Chợ
352
Area
Khu vực
353
Building
Toà nhà
354
Town
Thị trấn
355
Address
Địa chỉ
356
Prison
Nhà tù
357
Museum
Bảo tàng
358
Bookstore
Hiệu sách
359
Mall
Trung tâm thương mại
360
Bus stop
Trạm xe buýt
361
Bridge
Cầu
362
Library
Thư viện
363
Rarely
Hiếm khi
364
Post office
Bưu điện
365
Hospital
Bệnh viện
366
Bakery
Tiệm bánh
367
Supermarket
Siêu thị
368
Street
Dường phố
369
Light
Đèn
370
Any
Nào
371
Did
Đã
372
Last year
Năm ngoái
373
Train
Tàu hoả
374
Cảr
Xe hơi
375
Travel
Đi du lịch
376
Bus
Xe buýt
377
Jump
Nhảy
378
Student
Học sinh
379
Môtrbike
Xe máy
380
Backpack
Ba lô
381
Plane
Máy bay
382
Ship
Tàu thuỷ
383
To fly
Lái