Dgn Flashcards
1
Q
The sun
A
Mặt trời
2
Q
Sky
A
Bầu trời
3
Q
Flower
A
Hoa
4
Q
Sea
A
Biển
5
Q
Tree
A
Cây
6
Q
Moon
A
Mặt trăng
7
Q
To appear
A
Xuất hiện
8
Q
Night
A
Buổi tối
9
Q
Star
A
Ngôi sao
10
Q
Field
A
Cánh đồng
11
Q
Volcano
A
Núi lửa
12
Q
To open
A
Mở
13
Q
The air
A
Không khí
14
Q
Rain
A
Mưa
15
Q
Fire
A
Lửa
16
Q
Storm
A
Cơn bão
17
Q
Windkws
A
Cửa sổ
18
Q
To let
A
Để
19
Q
Farm
A
Nõng trại
20
Q
Mountain
A
Núi
21
Q
Time
A
Lần
22
Q
Weather
A
Thời tiết
23
Q
Nature
A
Thiên nhiên
24
Q
Rivee
A
Sông
25
Forest
Rừng
26
Stone
Đá
27
Earth
Trái đất
28
Planet
Hành tinh
29
Hill
Ngọn đồi
30
Leaf
Lá
31
Continue
Tiếp tục
32
Wind
Gió
33
Town
Thị trấn
34
Grass
Cỏ
35
Smoke
Khói
36
Plants
Thực vật
37
Environment
Môi trường
38
Building
Toà nhà
39
Popular
Phổ biến
40
Quiet
Yên tĩnh
41
Hotel
Khác sạn
42
Safe
An toàn
43
Private
Tư nhân
44
Surprise
Bất ngờ
45
Hospital
Bệnh viện
46
Ring
Nhẫn
47
Free
Tự do
48
Public
Công
49
Tall
Cao
50
Near
Gần
51
Low
Thấp
52
Church
Nhà thờ
53
Often
Thường xuyên
54
Strong
Mạnh